Vĩnh HCN (653)

Vĩnh HCN (653)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -6 (659 → 653)
Trung THM/Vĩnh HCN - Ái ASUS/Lương FPT ĐN 5 - 6 (1/256)
Trung THM/Vĩnh HCN - Thế Anh ANC/Phong (NAPO) 3 - 6 (1/256)
Trung THM/Vĩnh HCN - Sang TP/Bình (Xuân Vinh ĐN) 0 - 6 (1/256)
2. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 2 (657 → 659)
Thi XD/Vĩnh HCN - Huân Vinatech/Chính (Việt An) 6 - 2 (1/256)
Thi XD/Vĩnh HCN - Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) 3 - 6 (1/256)
Thi XD/Vĩnh HCN - Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam 6 - 5 (1/256)
Thi XD/Vĩnh HCN - Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM 1 - 6 (Tứ Kết)
3. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Tăng 1 (656 → 657)
Hùng HAT/Vĩnh HCN - Bình (Xuân Vinh ĐN)/Hùng (NamLong) 3 - 6 (1/256)
Hùng HAT/Vĩnh HCN - Nguyên HCN/Khôi (FPT ĐN) 6 - 3 (1/256)
Hùng HAT/Vĩnh HCN - Ms. Năm/Bá Tước 6 - 5 (1/16)
Hùng HAT/Vĩnh HCN - Đức (Bỏ)/Hải (LG) 1 - 6 (Tứ Kết)
4. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 2 (654 → 656)
5. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Giảm -1 (655 → 654)
Thanh TH/Vĩnh HCN - Hùng HAT/Trung THM 6 - 0 (1/256)
Thanh TH/Vĩnh HCN - Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm 2 - 6 (1/256)
Thanh TH/Vĩnh HCN - Bình Dương/Mr Kiên HCN 5 - 6 (Tứ Kết)
6. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -2 (657 → 655)
Vĩnh HCN/Thắng Nhatech - Huân Vinatech/Nguyên HCN 3 - 6 (1/256)
Vĩnh HCN/Thắng Nhatech - Mỹ 24/7/Ms. Năm 6 - 2 (1/256)
Vĩnh HCN/Thắng Nhatech - Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT 3 - 6 (Tứ Kết)
7. Giải Tất niên 2019 - Trình 1240 : Tăng 7 (650 → 657)
Vĩnh HCN/Thi SK - A. Lý VG/Ms Thọ VG 5 - 6 (1/256)
Vĩnh HCN/Thi SK - Hùng HAT/Trung THM 3 - 6 (1/256)
Vĩnh HCN/Thi SK - Huân Vinatech/Thanh TH 6 - 3 (1/256)
Vĩnh HCN/Thi SK - Mỹ 24/7/Ms. Năm 6 - 2 (1/256)
Vĩnh HCN/Thi SK - Bình Dương/Cang VP 6 - 3 (1/256)
Vĩnh HCN/Thi SK - Hùng HAT/Trung THM 5 - 6 (Chung Kết)
8. Điều chỉnh Điểm : Tăng 650 (0 → 650)