1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Tăng 0 (657 → 657) |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
- |
Sang CM/Huy(Sóc đen) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
- |
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
- |
Dũ (Cetis)/Mr Sinh NetNam |
6 - 0 |
(Playoff) |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
- |
Đức BĐS/Khải Micons |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 6 (651 → 657) |
Trung Logico/Hoàng (Mia) |
- |
Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft |
6 - 1 |
(1/256) |
Trung Logico/Hoàng (Mia) |
- |
Ms. Hiền SQTT/Hải Lạc Hồng |
6 - 3 |
(1/256) |
Trung Logico/Hoàng (Mia) |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm |
6 - 0 |
(Tứ Kết) |
Trung Logico/Hoàng (Mia) |
- |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -3 (654 → 651) |
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) |
- |
Dân AVP/Thắng Logitech |
6 - 3 |
(1/256) |
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) |
- |
Anh NGK Sanest/Hà Thiên Nhãn |
2 - 6 |
(1/256) |
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) |
- |
Định Thịnh Phát/Sơn Thiên Ân |
6 - 5 |
(1/256) |
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) |
- |
Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM |
5 - 6 |
(1/16) |
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 3 (651 → 654) |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
- |
Nhật Cây Cảnh/Tuấn Mã |
6 - 1 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
- |
Duy KĐXD/Bảo Vnpt Net |
6 - 4 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
- |
Tuất Viễn Đông/Thi XD |
6 - 4 |
(1/16) |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
- |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -7 (658 → 651) |
Hoàng (Mia)/Bá Tước |
- |
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) |
4 - 6 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Bá Tước |
- |
Thành Greenlight/Ngọc Út PL |
3 - 6 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Bá Tước |
- |
Ms Huyền/Hữu Văn YT |
2 - 6 |
(1/16) |
6. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Tăng 0 (658 → 658) |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam |
6 - 5 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
- |
Tùng Anh/Sang TP |
2 - 6 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Huân Vinatech |
6 - 2 |
(1/16) |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
- |
Vũ Vui Vẻ/Phát PH |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
7. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (657 → 658) |
8. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Giảm -10 (667 → 657) |
Hoàng (Mia)/Thảo HCM |
- |
Cường ĐP/Sang CM |
5 - 6 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Thảo HCM |
- |
Quang Phúc An/Thành Greenlight |
4 - 6 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Thảo HCM |
- |
Bình Đèn/Thắng Nhatech |
1 - 6 |
(1/256) |
9. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Giảm -1 (668 → 667) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Thanh TH/Lạc Hội TT |
6 - 4 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
6 - 1 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
10. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 18 (650 → 668) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Đua VHLT/Khải Micons |
6 - 2 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft |
6 - 0 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Danien TT/Hoàn TIC |
6 - 1 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Tăng 0 (650 → 650) |
Hoàng (Mia)/Thanh TH |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
6 - 3 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Thanh TH |
- |
Thi SK/Tuân HCN |
3 - 6 |
(1/256) |
Hoàng (Mia)/Thanh TH |
- |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Hoàng (Mia)/Thanh TH |
- |
Huân Vinatech/Nguyên HCN |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 650 (0 → 650) |