Danien TT (581)
Danien TT (581)
1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Tăng 1 (580 → 581) | |||||||
Vũ Vui Vẻ/Danien TT | - | Phát PH/Việt Petrogas | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Vũ Vui Vẻ/Danien TT | - | Hùng HAT/Tùng Anh | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Vũ Vui Vẻ/Danien TT | - | Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN | 2 - 6 | (Tứ Kết) | |||
2. Điều chỉnh điểm MIN 580 : Tăng 2 (578 → 580) | |||||||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 2 (576 → 578) | |||||||
Danien TT/Thi Gỗ HCN | - | Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | 5 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Thi Gỗ HCN | - | Thắng Nhatech/Nguyên HCN | 6 - 5 | (1/256) | |||
Danien TT/Thi Gỗ HCN | - | Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng | 6 - 5 | (1/128) | |||
Danien TT/Thi Gỗ HCN | - | Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -3 (579 → 576) | |||||||
Danien TT/Danh Nam Việt | - | Mạnh Quỳnh Như/Cường Micons | 4 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Danh Nam Việt | - | Trung Thành Aver/Hoàn Hoàn Phát | 6 - 0 | (1/256) | |||
Danien TT/Danh Nam Việt | - | Quốc Thắng HCM/Vũ Incall VN | 6 - 4 | (1/128) | |||
Danien TT/Danh Nam Việt | - | Cang VP/Thắng Nhatech | 2 - 6 | (1/16) | |||
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Tăng 8 (571 → 579) | |||||||
Danien TT/Linh SeaSoft | - | Hùng Greenstar/Tuấn PL HN | 6 - 3 | (1/256) | |||
Danien TT/Linh SeaSoft | - | Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech | 6 - 3 | (1/256) | |||
Danien TT/Linh SeaSoft | - | Bình Dương/Thi SK | 6 - 2 | (1/256) | |||
Danien TT/Linh SeaSoft | - | Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
6. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -5 (576 → 571) | |||||||
Danien TT/Trung THM | - | Ms. Hiền SQTT/Tuấn Anh (ADG) | 5 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Trung THM | - | Phong (NAPO)/Phương (Domino) | 1 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Trung THM | - | Nguyên HCN/Khôi (FPT ĐN) | 3 - 6 | (1/128) | |||
7. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (575 → 576) | |||||||
8. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -3 (578 → 575) | |||||||
Danien TT/Bá Tước | - | Khải Micons/Nguyên HCN | 2 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Bá Tước | - | Huân Vinatech/Thi SK | 4 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Bá Tước | - | Hòa Lạc Hồng/Sang TP | 6 - 4 | (1/256) | |||
Danien TT/Bá Tước | - | Tùng Anh/Thi Gỗ HCN | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
9. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Tăng 0 (578 → 578) | |||||||
Danien TT/Sang TP | - | Linh SeaSoft/Trung THM | 4 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Sang TP | - | Mỹ 24/7/Ms. Hiền SQTT | 6 - 2 | (1/256) | |||
Danien TT/Sang TP | - | Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
10. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -7 (585 → 578) | |||||||
Danien TT/Hoàn TIC | - | Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft | 0 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Hoàn TIC | - | Hoàng (Mia)/Thi SK | 1 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Hoàn TIC | - | Đua VHLT/Khải Micons | 6 - 2 | (1/256) | |||
11. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Giảm -5 (590 → 585) | |||||||
Danien TT/Long Hội TT | - | Mỹ 24/7/Hòa Lạc Hồng | 6 - 3 | (1/256) | |||
Danien TT/Long Hội TT | - | Hùng HAT/Lạc Hội TT | 3 - 6 | (1/256) | |||
Danien TT/Long Hội TT | - | Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn | 4 - 6 | (1/256) | |||
12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 590 (0 → 590) |