Thi SK (634)
Thi SK (634)
1. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -1 (635 → 634) | |||||||
Thanh TH/Thi SK | - | Cang VP/Mr Sinh NetNam | 6 - 0 | (1/256) | |||
Thanh TH/Thi SK | - | Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | 1 - 6 | (1/256) | |||
Thanh TH/Thi SK | - | Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft | 6 - 5 | (1/128) | |||
Thanh TH/Thi SK | - | Thắng Nhatech/Nguyên HCN | 2 - 6 | (Tứ Kết) | |||
2. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 31 (604 → 635) | |||||||
Hào Quang HCM/Thi SK | - | Học Bizfone/Bảo PHGLock | 6 - 3 | (1/256) | |||
Hào Quang HCM/Thi SK | - | Thắng Khang Yến/Huy Cáp VH | 6 - 0 | (1/256) | |||
Hào Quang HCM/Thi SK | - | Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | 6 - 1 | (1/16) | |||
Hào Quang HCM/Thi SK | - | Tường FPT Elead/Bình Dương | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Hào Quang HCM/Thi SK | - | Phát Dũng Phát/Hùng HAT | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Hào Quang HCM/Thi SK | - | Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN | 6 - 1 | (Chung Kết) | |||
3. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 12 (592 → 604) | |||||||
Thi SK/Công (BSH) | - | Tân PR/Cường Micons | 6 - 3 | (1/256) | |||
Thi SK/Công (BSH) | - | Hùng HAT/Ngự Eximbank | 6 - 0 | (1/256) | |||
Thi SK/Công (BSH) | - | Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN | 6 - 4 | (1/256) | |||
Thi SK/Công (BSH) | - | Tú Na HCM/Trung Logico | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
Thi SK/Công (BSH) | - | Huân Vinatech/Trung THM | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Thi SK/Công (BSH) | - | Tân PR/Cường Micons | 6 - 3 | (Chung Kết) | |||
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Giảm -2 (594 → 592) | |||||||
Thi SK/Thắng Nhatech | - | Trung THM/Ms. Năm | 6 - 1 | (1/256) | |||
Thi SK/Thắng Nhatech | - | Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | 1 - 6 | (1/256) | |||
Thi SK/Thắng Nhatech | - | Bình Dương/Trầm 2/4/6 | 4 - 6 | (1/256) | |||
Thi SK/Thắng Nhatech | - | Hùng HAT/Việt Petrogas | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Tăng 1 (593 → 594) | |||||||
Bình Dương/Thi SK | - | Hùng Greenstar/Tuấn PL HN | 6 - 4 | (1/256) | |||
Bình Dương/Thi SK | - | Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech | 6 - 0 | (1/256) | |||
Bình Dương/Thi SK | - | Danien TT/Linh SeaSoft | 2 - 6 | (1/256) | |||
Bình Dương/Thi SK | - | Khôi - KMC/Khải Micons | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
6. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -5 (598 → 593) | |||||||
Thi SK/Vũ Vui Vẻ | - | Bình Dương/Bá Tước | 2 - 6 | (1/256) | |||
Thi SK/Vũ Vui Vẻ | - | Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT | 2 - 6 | (1/256) | |||
Thi SK/Vũ Vui Vẻ | - | Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng | 6 - 4 | (1/256) | |||
7. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -4 (602 → 598) | |||||||
Huân Vinatech/Thi SK | - | Hòa Lạc Hồng/Sang TP | 4 - 6 | (1/256) | |||
Huân Vinatech/Thi SK | - | Danien TT/Bá Tước | 6 - 4 | (1/256) | |||
Huân Vinatech/Thi SK | - | Khải Micons/Nguyên HCN | 2 - 6 | (1/256) | |||
8. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Giảm -7 (609 → 602) | |||||||
Hà QL/Thi SK | - | Huân Vinatech/Mỹ 24/7 | 2 - 6 | (1/256) | |||
Hà QL/Thi SK | - | Bình Dương/Mr Kiên HCN | 2 - 6 | (1/256) | |||
Hà QL/Thi SK | - | Hùng HAT/Trung THM | 3 - 6 | (1/128) | |||
9. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Giảm -1 (610 → 609) | |||||||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Thanh TH/Lạc Hội TT | 6 - 4 | (1/256) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech | 6 - 1 | (1/256) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
10. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 15 (595 → 610) | |||||||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Đua VHLT/Khải Micons | 6 - 2 | (1/256) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft | 6 - 0 | (1/256) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Danien TT/Hoàn TIC | 6 - 1 | (1/256) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Huân Vinatech/Lương FPT ĐN | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
11. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -1 (596 → 595) | |||||||
Thi SK/Tuân HCN | - | Hùng HAT/Trung THM | 4 - 6 | (1/256) | |||
Thi SK/Tuân HCN | - | Hoàng (Mia)/Thanh TH | 6 - 3 | (1/256) | |||
Thi SK/Tuân HCN | - | Ánh Hội TTĐ/Cang VP | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
12. Giải Tất niên 2019 - Trình 1240 : Tăng 6 (590 → 596) | |||||||
Vĩnh HCN/Thi SK | - | A. Lý VG/Ms Thọ VG | 5 - 6 | (1/256) | |||
Vĩnh HCN/Thi SK | - | Hùng HAT/Trung THM | 3 - 6 | (1/256) | |||
Vĩnh HCN/Thi SK | - | Huân Vinatech/Thanh TH | 6 - 3 | (1/256) | |||
Vĩnh HCN/Thi SK | - | Mỹ 24/7/Ms. Năm | 6 - 2 | (1/256) | |||
Vĩnh HCN/Thi SK | - | Bình Dương/Cang VP | 6 - 3 | (1/256) | |||
Vĩnh HCN/Thi SK | - | Hùng HAT/Trung THM | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
13. Điều chỉnh Điểm : Tăng 590 (0 → 590) |