Khải Micons (648)
Khải Micons (648)
1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Tăng 4 (644 → 648) | |||||||
Đức BĐS/Khải Micons | - | Bảo Vnpt Net/Nhật Cây Cảnh | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Khải Micons | - | Cường ĐP/Hữu Văn YT | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Đức BĐS/Khải Micons | - | Sinh (TK)/Hoàng (Mia) | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
Đức BĐS/Khải Micons | - | Công (BSH)/Vũ (Surona) | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 13 (631 → 644) | |||||||
Cường Micons/Khải Micons | - | Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm | 6 - 1 | (1/256) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng | 6 - 0 | (1/256) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Cang VP/Mr Sinh NetNam | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Thắng Nhatech/Nguyên HCN | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Cường Micons/Khải Micons | - | Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | 6 - 1 | (Chung Kết) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -2 (633 → 631) | |||||||
Cường ĐP/Khải Micons | - | Minh Hải Anh/Mr Duy (FPT MT) | 6 - 3 | (1/256) | |||
Cường ĐP/Khải Micons | - | Tuân HCN/Thành Greenlight | 6 - 2 | (1/256) | |||
Cường ĐP/Khải Micons | - | Đoàn (VH - HCM)/Cường City Telecom | 6 - 5 | (1/256) | |||
Cường ĐP/Khải Micons | - | Kiên (Thái Nguyên)/Huân Vinatech | 0 - 6 | (1/16) | |||
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 2 (631 → 633) | |||||||
Khải Micons/Bình Dương | - | Hải Lạc Hồng/Danh LH | 6 - 1 | (1/256) | |||
Khải Micons/Bình Dương | - | Huân Vinatech/Trung THM | 6 - 5 | (1/256) | |||
Khải Micons/Bình Dương | - | Tú Na HCM/Trung Logico | 6 - 5 | (1/256) | |||
Khải Micons/Bình Dương | - | Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Tăng 7 (624 → 631) | |||||||
Khôi - KMC/Khải Micons | - | Mỹ 24/7/Ms. Năm | 2 - 6 | (1/256) | |||
Khôi - KMC/Khải Micons | - | Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | 6 - 2 | (1/256) | |||
Khôi - KMC/Khải Micons | - | Dũng SNA HCM/Cang VP | 6 - 5 | (1/256) | |||
Khôi - KMC/Khải Micons | - | Bình Dương/Thi SK | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
Khôi - KMC/Khải Micons | - | Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | 6 - 5 | (Chung Kết) | |||
6. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Giảm -5 (629 → 624) | |||||||
Khải Micons/Tuất Viễn Đông | - | Vũ Vui Vẻ/Phát PH | 3 - 6 | (1/256) | |||
Khải Micons/Tuất Viễn Đông | - | Hảo FPT/Ái ASUS | 4 - 6 | (1/256) | |||
Khải Micons/Tuất Viễn Đông | - | Mr. Gary/Đạt Dahua | 6 - 1 | (1/128) | |||
Khải Micons/Tuất Viễn Đông | - | Nhơn (FPT)/Tuấn B.Đội | 5 - 6 | (1/16) | |||
7. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 8 (621 → 629) | |||||||
8. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Tăng 3 (618 → 621) | |||||||
Khải Micons/Công (BSH) | - | Cang VP/Trung THM | 6 - 2 | (1/256) | |||
Khải Micons/Công (BSH) | - | Sang TP/Thanh TH | 5 - 6 | (1/256) | |||
Khải Micons/Công (BSH) | - | Linh SeaSoft/Nguyên HCN | 6 - 3 | (1/256) | |||
Khải Micons/Công (BSH) | - | Bình Dương/Bá Tước | 6 - 3 | (Bán Kết) | |||
Khải Micons/Công (BSH) | - | Sang TP/Thanh TH | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
9. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Tăng 3 (615 → 618) | |||||||
Khải Micons/Nguyên HCN | - | Danien TT/Bá Tước | 6 - 2 | (1/256) | |||
Khải Micons/Nguyên HCN | - | Huân Vinatech/Thi SK | 6 - 2 | (1/256) | |||
Khải Micons/Nguyên HCN | - | Hòa Lạc Hồng/Sang TP | 6 - 2 | (1/256) | |||
Khải Micons/Nguyên HCN | - | Ánh Hội TTĐ/Cang VP | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Khải Micons/Nguyên HCN | - | Tùng Anh/Thi Gỗ HCN | 4 - 6 | (Chung Kết) | |||
10. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Giảm -2 (617 → 615) | |||||||
Khải Micons/Nguyên HCN | - | Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam | 4 - 6 | (1/256) | |||
Khải Micons/Nguyên HCN | - | Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN | 0 - 6 | (1/256) | |||
Khải Micons/Nguyên HCN | - | Cang VP/Đức FPT ĐN | 6 - 2 | (1/256) | |||
Khải Micons/Nguyên HCN | - | Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm | 3 - 6 | (Tứ Kết) | |||
11. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -23 (640 → 617) | |||||||
Đua VHLT/Khải Micons | - | Hoàng (Mia)/Thi SK | 2 - 6 | (1/256) | |||
Đua VHLT/Khải Micons | - | Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft | 6 - 5 | (1/256) | |||
Đua VHLT/Khải Micons | - | Danien TT/Hoàn TIC | 2 - 6 | (1/256) | |||
12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 640 (0 → 640) |