Huân N.Hoà (716)
Huân N.Hoà (716)
1. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -3 (719 → 716) | |||||||
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà | - | Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT | 6 - 3 | (1/256) | |||
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà | - | Sinh (TK)/Tường An Phú | 6 - 2 | (1/256) | |||
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà | - | Hoàng Anh CA/Phúc Biện | 1 - 6 | (1/256) | |||
2. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 1 (718 → 719) | |||||||
Hoàng Farm/Huân N.Hoà | - | Tuất Viễn Đông/Sang TP | 4 - 6 | (1/256) | |||
Hoàng Farm/Huân N.Hoà | - | Trung Hiếu HCM/Như Nguyện | 6 - 3 | (1/256) | |||
Hoàng Farm/Huân N.Hoà | - | Duy KĐXD/Phát PH | 6 - 5 | (1/256) | |||
Hoàng Farm/Huân N.Hoà | - | Đức BĐS/Minh Tâm HCM | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
3. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -4 (722 → 718) | |||||||
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà | - | Phát PH/Dũ (Cetis) | 4 - 6 | (1/256) | |||
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà | - | Đạt Ninhhoa/Dinh ACB | 6 - 2 | (1/256) | |||
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà | - | Quân (CT Nước)/Đức BĐS | 5 - 6 | (1/256) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Tăng 16 (706 → 722) | |||||||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN | 6 - 5 | (1/256) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Nam (Western)/Tài (Hưng Long) | 6 - 4 | (1/256) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Dũng (Đỗ)/Việt VS SG | 6 - 3 | (1/16) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Chính (Việt An)/Tân PR | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Quân (CT Nước)/Công (VisCom) | 6 - 3 | (Bán Kết) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Tuấn (Thiên Long)/Bằng Novalife | 1 - 6 | (Chung Kết) | |||
5. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 3 (703 → 706) | |||||||
6. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 2 (701 → 703) | |||||||
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | - | Cường ĐP/L. Khánh HQ | 6 - 5 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | - | Thi XD/Tường An Phú | 6 - 5 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | - | Ân NSSC/Sang CM | 6 - 5 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | - | Sinh (TK)/Trung THM | 3 - 6 | (Tứ Kết) | |||
7. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Giảm -13 (714 → 701) | |||||||
Huân N.Hoà/Thông NH | - | Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông | 2 - 6 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Thông NH | - | Hưng PĐ/Chung LH HCM | 5 - 6 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Thông NH | - | Nam (Linh'S)/Tùng Anh | 2 - 6 | (1/256) | |||
8. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -6 (720 → 714) | |||||||
Huân N.Hoà/Thông NH | - | Quân (CT Nước)/Thi XD | 2 - 6 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Thông NH | - | Cường ĐP/Triết CenIT | 5 - 6 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Thông NH | - | Đáng VPH/Nam Lý Gia | 6 - 2 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Thông NH | - | Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | 4 - 6 | (1/256) | |||
9. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Giảm -6 (726 → 720) | |||||||
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | - | Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP | 1 - 6 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | - | Cang VP/Nam (Linh'S) | 6 - 2 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | - | Hưng PĐ/Tân PR | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | - | Khương Hội TT/Chinh Hội TT | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | - | Sinh (TK)/Thi XD | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
10. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -7 (733 → 726) | |||||||
Huân N.Hoà/Sang TP | - | Hảo CNCS/Tùng Anh | 3 - 6 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Sang TP | - | Cường ĐP/Vĩnh CenIT | 3 - 6 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Sang TP | - | Sang CM/Thi XD | 6 - 3 | (1/128) | |||
Huân N.Hoà/Sang TP | - | Dũng PH/Tường An Phú | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Huân N.Hoà/Sang TP | - | Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ | 3 - 6 | (Bán Kết) | |||
11. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Tăng 3 (730 → 733) | |||||||
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông | - | Sang TP/Sang CM | 6 - 5 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông | - | Phát PH/Vũ Vui Vẻ | 6 - 4 | (1/256) | |||
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông | - | Đức BĐS/Linh SeaSoft | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông | - | Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) | 3 - 6 | (Bán Kết) | |||
12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 730 (0 → 730) |