1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Giảm -2 (752 → 750) |
Chính (Việt An)/Cường Micons |
- |
Thi XD/Thành Greenlight |
4 - 6 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Cường Micons |
- |
Tân (December Hotel)/Tuấn(Tín Hưng) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Cường Micons |
- |
Cường ĐP/Hữu Văn YT |
6 - 1 |
(Playoff) |
Chính (Việt An)/Cường Micons |
- |
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Tăng 5 (747 → 752) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
6 - 5 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
3 - 6 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Hoàng Anh CA/Phúc Biện |
6 - 4 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Tuấn Sân KQ/Trung Thành KQ |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Duy KĐXD/Đức BĐS |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Tăng 27 (720 → 747) |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
- |
Hảo FPT/Đức XD |
6 - 3 |
(1/256) |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
- |
Ánh Hội TTĐ/Hưng PĐ |
6 - 0 |
(1/256) |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
- |
Vũ Vui Vẻ/Quân (CT Nước) |
6 - 3 |
(1/16) |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
- |
Trung Thành KQ/Nhật Cây Cảnh |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
- |
Trung Qitech/Cường Viettech |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
- |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -3 (723 → 720) |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight |
6 - 3 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ |
6 - 5 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
2 - 6 |
(1/16) |
5. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -8 (731 → 723) |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
- |
Thi XD/Vĩnh HCN |
2 - 6 |
(1/256) |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
- |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
5 - 6 |
(1/256) |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
- |
Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
0 - 6 |
(1/256) |
6. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -9 (740 → 731) |
Chính (Việt An)/Cường ĐP |
- |
Bình Đèn/Thắng (ToTo) |
5 - 6 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Cường ĐP |
- |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
2 - 6 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Cường ĐP |
- |
Duy Đạt (NH)/Lạc Hội TT |
0 - 6 |
(1/256) |
7. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Tăng 5 (735 → 740) |
Chính (Việt An)/Tân PR |
- |
Tuấn (Thiên Long)/Bằng Novalife |
6 - 4 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Tân PR |
- |
Quang Phúc An/Dinh ACB |
6 - 4 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Tân PR |
- |
Sinh (TK)/Cường ĐP |
6 - 2 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Tân PR |
- |
Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) |
6 - 5 |
(1/16) |
Chính (Việt An)/Tân PR |
- |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
8. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (734 → 735) |
9. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Tăng 4 (730 → 734) |
Tân PR/Chính (Việt An) |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
6 - 5 |
(1/256) |
Tân PR/Chính (Việt An) |
- |
Tường An Phú/Cường ĐP |
6 - 1 |
(1/256) |
Tân PR/Chính (Việt An) |
- |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Tân PR/Chính (Việt An) |
- |
Nam (Gu Gà)/Vũ (Surona) |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Tân PR/Chính (Việt An) |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
10. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 9 (721 → 730) |
Tân PR/Chính (Việt An) |
- |
Sinh (TK)/Trung THM |
6 - 2 |
(1/256) |
Tân PR/Chính (Việt An) |
- |
Hưng PĐ/Chinh Hội TT |
6 - 1 |
(1/256) |
Tân PR/Chính (Việt An) |
- |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Tân PR/Chính (Việt An) |
- |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
11. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 2 (719 → 721) |
Quang Phúc An/Chính (Việt An) |
- |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
6 - 4 |
(1/256) |
Quang Phúc An/Chính (Việt An) |
- |
Cường ĐP/Thi XD |
6 - 3 |
(1/256) |
Quang Phúc An/Chính (Việt An) |
- |
Nam (Linh'S)/Tân PR |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -3 (722 → 719) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Hưng PĐ/Sang CM |
4 - 6 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
4 - 6 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
6 - 5 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Khương Hội TT/Lạc Hội TT |
4 - 6 |
(1/256) |
13. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 2 (720 → 722) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Hưng PĐ/Tân PR |
6 - 5 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Út Hội TT/Sang CM |
2 - 6 |
(1/256) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Sinh (TK)/Thi XD |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
14. Điều chỉnh Điểm : Tăng 720 (0 → 720) |