Trung THM (635)

Trung THM (635)
1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -3 (638 → 635)
Trung THM/Thành Đạt- Aladdin - Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech 6 - 1 (Bảng)
Trung THM/Thành Đạt- Aladdin - Thanh Trang 20/08/Nhân TIN 6 - 5 (Bảng)
Trung THM/Thành Đạt- Aladdin - Sang TP/Thanh TH 5 - 6 (Tứ Kết)
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -2 (640 → 638)
Trung THM/Nam (Linh'S) - Tú Rạng Đông/Bảo Vnpt Net 2 - 6 (1/256)
Trung THM/Nam (Linh'S) - Tuấn(Tín Hưng)/Vũ Vui Vẻ 1 - 6 (1/256)
Trung THM/Nam (Linh'S) - Tuấn Sân KQ/Trung Thành KQ 3 - 6 (1/256)
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -6 (646 → 640)
Trung THM/Vĩnh HCN - Ái ASUS/Lương FPT ĐN 5 - 6 (1/256)
Trung THM/Vĩnh HCN - Thế Anh ANC/Phong (NAPO) 3 - 6 (1/256)
Trung THM/Vĩnh HCN - Sang TP/Bình (Xuân Vinh ĐN) 0 - 6 (1/256)
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 4 (642 → 646)
Huân Vinatech/Trung THM - Hải Lạc Hồng/Danh LH 6 - 2 (1/256)
Huân Vinatech/Trung THM - Khải Micons/Bình Dương 5 - 6 (1/256)
Huân Vinatech/Trung THM - Tú Na HCM/Trung Logico 6 - 5 (1/256)
Huân Vinatech/Trung THM - Thanh TH/Hoà Hoàng KQ 6 - 2 (Tứ Kết)
Huân Vinatech/Trung THM - Thi SK/Công (BSH) 2 - 6 (Bán Kết)
5. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Giảm -7 (649 → 642)
Trung THM/Ms. Năm - Thi SK/Thắng Nhatech 1 - 6 (1/256)
Trung THM/Ms. Năm - Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm 1 - 6 (1/256)
Trung THM/Ms. Năm - Bình Dương/Trầm 2/4/6 6 - 5 (1/256)
6. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -8 (657 → 649)
Khoa NT/Trung THM - Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ 2 - 6 (1/256)
Khoa NT/Trung THM - Thanh NT/Ms. Sương Mai 3 - 6 (1/256)
Khoa NT/Trung THM - Huân Vinatech/Duy KĐXD 5 - 6 (1/128)
7. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -8 (665 → 657)
Danien TT/Trung THM - Ms. Hiền SQTT/Tuấn Anh (ADG) 5 - 6 (1/256)
Danien TT/Trung THM - Phong (NAPO)/Phương (Domino) 1 - 6 (1/256)
Danien TT/Trung THM - Nguyên HCN/Khôi (FPT ĐN) 3 - 6 (1/128)
8. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 2 (663 → 665)
9. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -3 (666 → 663)
Cang VP/Trung THM - Sang TP/Thanh TH 6 - 4 (1/256)
Cang VP/Trung THM - Khải Micons/Công (BSH) 2 - 6 (1/256)
Cang VP/Trung THM - Linh SeaSoft/Nguyên HCN 6 - 2 (1/256)
10. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 1 (665 → 666)
Sinh (TK)/Trung THM - Tân PR/Chính (Việt An) 2 - 6 (1/256)
Sinh (TK)/Trung THM - Hưng PĐ/Chinh Hội TT 5 - 6 (1/256)
Sinh (TK)/Trung THM - Tuấn (Biển Dương)/Phát PH 6 - 3 (1/128)
Sinh (TK)/Trung THM - Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ 6 - 3 (Tứ Kết)
Sinh (TK)/Trung THM - Hưng PĐ/Chinh Hội TT 6 - 1 (Bán Kết)
Sinh (TK)/Trung THM - Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông 5 - 6 (Chung Kết)
11. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Giảm -6 (671 → 665)
Hùng HAT/Trung THM - Thanh TH/Vĩnh HCN 0 - 6 (1/256)
Hùng HAT/Trung THM - Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm 3 - 6 (1/256)
Hùng HAT/Trung THM - Hà QL/Thi SK 6 - 3 (1/128)
Hùng HAT/Trung THM - Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam 2 - 6 (Tứ Kết)
12. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Tăng 13 (658 → 671)
Linh SeaSoft/Trung THM - Danien TT/Sang TP 6 - 4 (1/256)
Linh SeaSoft/Trung THM - Mỹ 24/7/Ms. Hiền SQTT 6 - 3 (1/256)
Linh SeaSoft/Trung THM - Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech 6 - 5 (Tứ Kết)
Linh SeaSoft/Trung THM - Thanh TH/Lạc Hội TT 6 - 2 (Bán Kết)
Linh SeaSoft/Trung THM - Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN 6 - 3 (Chung Kết)
13. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -16 (674 → 658)
Hòa Lạc Hồng/Trung THM - Giang TG/Sơn Thiên Ân 1 - 6 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Trung THM - Hùng HAT/Thứ Phương Lan 5 - 6 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Trung THM - Sang TP/Thiện Lenovo 0 - 6 (1/256)
14. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -2 (676 → 674)
Hùng HAT/Trung THM - Hoàng (Mia)/Thanh TH 3 - 6 (1/256)
Hùng HAT/Trung THM - Thi SK/Tuân HCN 6 - 4 (1/256)
Hùng HAT/Trung THM - Huân Vinatech/Nguyên HCN 1 - 6 (Tứ Kết)
15. Giải Tất niên 2019 - Trình 1240 : Tăng 16 (660 → 676)
Hùng HAT/Trung THM - Vĩnh HCN/Thi SK 6 - 3 (1/256)
Hùng HAT/Trung THM - A. Lý VG/Ms Thọ VG 6 - 3 (1/256)
Hùng HAT/Trung THM - Huân Vinatech/Thanh TH 6 - 5 (1/256)
Hùng HAT/Trung THM - Mỹ 24/7/Ms. Năm 5 - 6 (1/256)
Hùng HAT/Trung THM - Bình Dương/Cang VP 6 - 3 (1/256)
Hùng HAT/Trung THM - Vĩnh HCN/Thi SK 6 - 5 (Chung Kết)
16. Điều chỉnh Điểm : Tăng 660 (0 → 660)