Dũng (Đỗ) (649)

Dũng (Đỗ) (649)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -6 (655 → 649)
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM - Đức FPT ĐN/Tùng Anh 1 - 6 (1/256)
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM - Hùng Giataco/Bá Tước 5 - 6 (1/256)
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM - Phong Hải Anh/Hải Hanel 0 - 6 (1/256)
2. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -2 (657 → 655)
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) - Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight 6 - 3 (1/256)
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) - Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ 6 - 5 (1/256)
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) - Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) 2 - 6 (1/16)
3. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Tăng 2 (655 → 657)
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) - Thành Greenlight/Ngọc Út PL 4 - 6 (1/256)
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) - Hoàng (Mia)/Bá Tước 6 - 4 (1/256)
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) - Nhật Cây Cảnh/Chính PL HN 6 - 5 (1/16)
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) - Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ 4 - 6 (Tứ Kết)
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -6 (661 → 655)
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG - Kiên (Thái Nguyên)/Quang (PTQ) 3 - 6 (1/256)
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG - Quốc (Cảng)/Nam (Gu Gà) 4 - 6 (1/256)
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG - Nam (Linh'S)/Nhựt (DHLend) 6 - 5 (1/128)
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG - Nam Lý Gia/Huân N.Hoà 3 - 6 (1/16)
5. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Giảm -15 (676 → 661)
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) - Hưng PĐ/Tùng Anh 5 - 6 (1/256)
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) - Thành Greenlight/Thi XD 4 - 6 (1/256)
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) - Tường An Phú/Cường ĐP 3 - 6 (1/128)
6. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 6 (670 → 676)
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) - Phát PH/Vĩnh CenIT 1 - 6 (1/256)
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) - Hà QL/Quang Phúc An 6 - 1 (1/256)
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) - Bình Đèn/Tuất Viễn Đông 6 - 2 (1/256)
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) - Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ 6 - 4 (1/256)
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) - Hổ P.Hoà/Dũng (Tú Sơn) 4 - 6 (Tứ Kết)
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 670 (0 → 670)