Hòa Lạc Hồng (580)

Hòa Lạc Hồng (580)
1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -2 (582 → 580)
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng - Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN 4 - 6 (Bảng)
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng - Bá Tước/Ngân ĐLKH 1 - 6 (Bảng)
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng - Sang TP/Thanh TH 0 - 6 (Playoff)
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -5 (587 → 582)
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng - Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm 1 - 6 (1/256)
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng - Cường Micons/Khải Micons 0 - 6 (1/256)
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng - Danien TT/Thi Gỗ HCN 5 - 6 (1/128)
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 10 (577 → 587)
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) - Trung Logico/Mỹ 24/7 5 - 6 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) - Công Ringnet/Toàn QT ĐN 6 - 1 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) - Thắng Khang Yến/Huy Cáp VH 6 - 2 (1/128)
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) - An 4UTECH/Sinh Huviron 6 - 2 (1/16)
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) - Nhân (FPT ĐN)/Thiện Lenovo 6 - 4 (Tứ Kết)
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) - Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN 2 - 6 (Bán Kết)
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 1 (576 → 577)
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng - Trung Thành Aver/Hùng Greenstar 6 - 0 (1/256)
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng - Cường Micons/Cang VP 2 - 6 (1/256)
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng - Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC 6 - 2 (1/256)
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng - Trung Logico/Phong (NAPO) 2 - 6 (Tứ Kết)
5. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Tăng 11 (565 → 576)
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) - Thanh TH/Thi Gỗ HCN 6 - 4 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) - Bình Dương/Ánh Hội TTĐ 6 - 5 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) - Nguyên HCN/Khôi (FPT ĐN) 6 - 4 (1/16)
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) - Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft 6 - 2 (Tứ Kết)
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) - Đức (Bỏ)/Hải (LG) 6 - 4 (Bán Kết)
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) - Bình Dương/Ánh Hội TTĐ 3 - 6 (Chung Kết)
6. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -6 (571 → 565)
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng - Bình Dương/Bá Tước 2 - 6 (1/256)
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng - Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT 5 - 6 (1/256)
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng - Thi SK/Vũ Vui Vẻ 4 - 6 (1/256)
7. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -4 (575 → 571)
Hòa Lạc Hồng/Sang TP - Huân Vinatech/Thi SK 6 - 4 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Sang TP - Khải Micons/Nguyên HCN 2 - 6 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Sang TP - Danien TT/Bá Tước 4 - 6 (1/256)
8. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -12 (587 → 575)
Hòa Lạc Hồng/Trung THM - Giang TG/Sơn Thiên Ân 1 - 6 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Trung THM - Hùng HAT/Thứ Phương Lan 5 - 6 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Trung THM - Sang TP/Thiện Lenovo 0 - 6 (1/256)
9. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Giảm -10 (597 → 587)
Mỹ 24/7/Hòa Lạc Hồng - Hùng HAT/Lạc Hội TT 3 - 6 (1/256)
Mỹ 24/7/Hòa Lạc Hồng - Danien TT/Long Hội TT 3 - 6 (1/256)
Mỹ 24/7/Hòa Lạc Hồng - Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn 3 - 6 (1/256)
10. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Tăng 7 (590 → 597)
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT - Ánh Hội TTĐ/Cang VP 6 - 4 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT - Bình Dương/Thi Gỗ HCN 6 - 4 (1/256)
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT - Vĩnh HCN/Thắng Nhatech 6 - 3 (Tứ Kết)
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT - Ánh Hội TTĐ/Cang VP 6 - 3 (Bán Kết)
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT - Huân Vinatech/Nguyên HCN 4 - 6 (Chung Kết)
11. Điều chỉnh Điểm : Tăng 590 (0 → 590)