Huy(Sóc đen) (677)
Huy(Sóc đen) (677)
1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Giảm -6 (683 → 677) | |||||||
Sang CM/Huy(Sóc đen) | - | Sinh (TK)/Hoàng (Mia) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Sang CM/Huy(Sóc đen) | - | Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Sang CM/Huy(Sóc đen) | - | Công (BSH)/Vũ (Surona) | 1 - 6 | (Playoff) | |||
2. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -4 (687 → 683) | |||||||
Tuấn(Tín Hưng)/Huy(Sóc đen) | - | Linh QN/Tuấn Nhật Tuấn | 1 - 6 | (1/256) | |||
Tuấn(Tín Hưng)/Huy(Sóc đen) | - | Dũ (Cetis)/Duy KQ246 | 6 - 4 | (1/256) | |||
Tuấn(Tín Hưng)/Huy(Sóc đen) | - | Trung Qitech/Cường Viettech | 4 - 6 | (1/128) | |||
3. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -4 (691 → 687) | |||||||
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà | - | Phát PH/Dũ (Cetis) | 4 - 6 | (1/256) | |||
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà | - | Đạt Ninhhoa/Dinh ACB | 6 - 2 | (1/256) | |||
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà | - | Quân (CT Nước)/Đức BĐS | 5 - 6 | (1/256) | |||
4. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -9 (700 → 691) | |||||||
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng | - | Bình Dương/Bá Tước | 2 - 6 | (1/256) | |||
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng | - | Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT | 5 - 6 | (1/256) | |||
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng | - | Thi SK/Vũ Vui Vẻ | 4 - 6 | (1/256) | |||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 700 (0 → 700) |