Phong (NAPO) (649)
Phong (NAPO) (649)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Tăng 27 (622 → 649) | |||||||
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | - | Sang TP/Bình (Xuân Vinh ĐN) | 6 - 5 | (1/256) | |||
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | - | Trung THM/Vĩnh HCN | 6 - 3 | (1/256) | |||
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | - | Ái ASUS/Lương FPT ĐN | 6 - 1 | (1/256) | |||
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | - | Tuất Viễn Đông/Giang TSG | 6 - 3 | (1/16) | |||
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | - | Tuân HCN/Thành Greenlight | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | - | Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM | 6 - 5 | (Bán Kết) | |||
Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | - | Khánh Quy Nhơn/Hoài Thiên Lộc | 4 - 6 | (Chung Kết) | |||
2. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 5 (617 → 622) | |||||||
Trung Logico/Phong (NAPO) | - | Quốc Thắng HCM/Hào Quang HCM | 6 - 4 | (1/256) | |||
Trung Logico/Phong (NAPO) | - | Quí Tuấn HCM/Dũng SNA HCM | 5 - 6 | (1/256) | |||
Trung Logico/Phong (NAPO) | - | Hùng HAT/Việt Petrogas | 6 - 3 | (1/256) | |||
Trung Logico/Phong (NAPO) | - | Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Trung Logico/Phong (NAPO) | - | Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -3 (620 → 617) | |||||||
Phong (NAPO)/Phương (Domino) | - | Ms. Hiền SQTT/Tuấn Anh (ADG) | 3 - 6 | (1/256) | |||
Phong (NAPO)/Phương (Domino) | - | Danien TT/Trung THM | 6 - 1 | (1/256) | |||
Phong (NAPO)/Phương (Domino) | - | Đức (Bỏ)/Hải (LG) | 3 - 6 | (1/16) | |||
4. Điều chỉnh Điểm : Tăng 620 (0 → 620) |