Vinh TTĐ NT (624)
Vinh TTĐ NT (624)
1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -4 (628 → 624) | |||||||
Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech | - | Trung THM/Thành Đạt- Aladdin | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech | - | Thanh Trang 20/08/Nhân TIN | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech | - | Phát PH/Việt Petrogas | 2 - 6 | (Playoff) | |||
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -4 (632 → 628) | |||||||
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Danien TT/Thi Gỗ HCN | 6 - 5 | (1/256) | |||
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Thắng Nhatech/Nguyên HCN | 3 - 6 | (1/256) | |||
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm | 5 - 6 | (1/128) | |||
3. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Giảm -6 (638 → 632) | |||||||
Hùng LH/Vinh TTĐ NT | - | Thanh TH/Hoà Hoàng KQ | 4 - 6 | (1/256) | |||
Hùng LH/Vinh TTĐ NT | - | Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas | 5 - 6 | (1/256) | |||
Hùng LH/Vinh TTĐ NT | - | Cang VP/Bá Tước | 3 - 6 | (1/256) | |||
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 13 (625 → 638) | |||||||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Trung THM/Ms. Năm | 6 - 1 | (1/256) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Thi SK/Thắng Nhatech | 6 - 1 | (1/256) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Bình Dương/Trầm 2/4/6 | 6 - 4 | (1/256) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Trung Logico/Phong (NAPO) | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Bình Dương/Trầm 2/4/6 | 4 - 6 | (Chung Kết) | |||
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Tăng 5 (620 → 625) | |||||||
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Dũng SNA HCM/Cang VP | 6 - 3 | (1/256) | |||
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Mỹ 24/7/Ms. Năm | 6 - 1 | (1/256) | |||
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Khôi - KMC/Khải Micons | 2 - 6 | (1/256) | |||
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Danien TT/Linh SeaSoft | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT | - | Khôi - KMC/Khải Micons | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
6. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 620 (0 → 620) | |||||||
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |