Việt Petrogas (597)
Việt Petrogas (597)
1. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -1 (598 → 597) | |||||||
Phát PH/Việt Petrogas | - | Vũ Vui Vẻ/Danien TT | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Phát PH/Việt Petrogas | - | Hùng HAT/Tùng Anh | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Phát PH/Việt Petrogas | - | Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech | 6 - 2 | (Playoff) | |||
Phát PH/Việt Petrogas | - | Khánh TTĐ4/Hưởng CTN LH | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
2. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -5 (603 → 598) | |||||||
Ẩn Duhung/Việt Petrogas | - | Tùng PC BD/Nhân TIN | 6 - 3 | (1/256) | |||
Ẩn Duhung/Việt Petrogas | - | Lý Teseco/Dũng SNA HCM | 6 - 3 | (1/256) | |||
Ẩn Duhung/Việt Petrogas | - | Phát Dũng Phát/Hùng HAT | 1 - 6 | (1/16) | |||
3. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Giảm -5 (608 → 603) | |||||||
Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas | - | Thanh TH/Hoà Hoàng KQ | 2 - 6 | (1/256) | |||
Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas | - | Cang VP/Bá Tước | 3 - 6 | (1/256) | |||
Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas | - | Hùng LH/Vinh TTĐ NT | 6 - 5 | (1/256) | |||
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 8 (600 → 608) | |||||||
Hùng HAT/Việt Petrogas | - | Trung Logico/Phong (NAPO) | 3 - 6 | (1/256) | |||
Hùng HAT/Việt Petrogas | - | Quốc Thắng HCM/Hào Quang HCM | 6 - 1 | (1/256) | |||
Hùng HAT/Việt Petrogas | - | Quí Tuấn HCM/Dũng SNA HCM | 6 - 0 | (1/256) | |||
Hùng HAT/Việt Petrogas | - | Thi SK/Thắng Nhatech | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
Hùng HAT/Việt Petrogas | - | Bình Dương/Trầm 2/4/6 | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
5. Chỉnh điểm VĐV tham gia giải lần đầu : Tăng 600 (0 → 600) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |