Giáp Cần Thơ (678)
Giáp Cần Thơ (678)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Giảm -1 (679 → 678) | |||||||
Việt VS SG/Giáp Cần Thơ | - | Trung Thành KQ/Tuấn 778 | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Việt VS SG/Giáp Cần Thơ | - | Giỏi BHBM/Đức Minh Đức | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Việt VS SG/Giáp Cần Thơ | - | An (Thép)/Bá Tước | 6 - 5 | (Playoff) | |||
Việt VS SG/Giáp Cần Thơ | - | Hải Hatek/Quý Thăng Long | 3 - 6 | (1/16) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (679 → 679) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Tăng 29 (650 → 679) | |||||||
Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | - | Lạc Hội TT/Trung ASUS | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | - | Mỹ ACB/Thành TVĐ4 | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | - | Dũng Quang Thắng/Khánh TVĐ4 | 6 - 3 | (Playoff) | |||
Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | - | Việt PECC4/Hưởng CTN LH | 6 - 0 | (1/16) | |||
Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | - | Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT | 6 - 0 | (Tứ Kết) | |||
Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | - | Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | 6 - 1 | (Bán Kết) | |||
Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh | - | Hiếu LightJSC/Thiện Lenovo | 6 - 5 | (Chung Kết) | |||
4. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 650 (0 → 650) | |||||||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |