Tính Cửu Long (664)
Tính Cửu Long (664)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Tăng 10 (654 → 664) | |||||||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Tú xe/Minh Hải Anh | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Đức Thành Trung/Hải Hanel | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Bá Phước Hoà/Phát PH | 6 - 0 | (Playoff) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Dũ (Sitek)/Tường An Phú | 6 - 3 | (1/16) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Trung Thành KQ/Tuấn 778 | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | - | Chính (Việt An)/Hoà Hoàng KQ | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (654 → 654) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Tăng 4 (650 → 654) | |||||||
Đức Thành Trung/Tính Cửu Long | - | Khánh Daklak/Xuyên VTCOM | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Đức Thành Trung/Tính Cửu Long | - | Lâm TTC infotech/Đức ANKT | 6 - 5 | (1/32) | |||
Đức Thành Trung/Tính Cửu Long | - | Khánh Quy Nhơn/Tín Quy Nhơn | 6 - 3 | (1/16) | |||
Đức Thành Trung/Tính Cửu Long | - | Khương Hội TT/Vĩ Galoca | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 650 (0 → 650) | |||||||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |