Đức Thành Trung (737)
Đức Thành Trung (737)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Giảm -4 (741 → 737) | |||||||
Đức Thành Trung/Hải Hanel | - | Tú xe/Minh Hải Anh | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Đức Thành Trung/Hải Hanel | - | Dũng (Sóc Trăng)/Tính Cửu Long | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Đức Thành Trung/Hải Hanel | - | Long Hải Anh/Thành (Hải Anh) | 2 - 6 | (Playoff) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (741 → 741) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Tăng 6 (735 → 741) | |||||||
Đức Thành Trung/Tính Cửu Long | - | Khánh Daklak/Xuyên VTCOM | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Đức Thành Trung/Tính Cửu Long | - | Lâm TTC infotech/Đức ANKT | 6 - 5 | (1/32) | |||
Đức Thành Trung/Tính Cửu Long | - | Khánh Quy Nhơn/Tín Quy Nhơn | 6 - 3 | (1/16) | |||
Đức Thành Trung/Tính Cửu Long | - | Khương Hội TT/Vĩ Galoca | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 735 (0 → 735) | |||||||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |