Tịnh TBVP (584)
Tịnh TBVP (584)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1225 : Tăng 0 (584 → 584) | |||||||
Thi SK/Tịnh TBVP | - | Long HEPC/Ms. Năm | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Thi SK/Tịnh TBVP | - | Quí Tuấn HCM/Giang TG | 1 - 6 | (Playoff) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (584 → 584) | |||||||
3. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Giảm -1 (585 → 584) | |||||||
Hoàng Bo/Tịnh TBVP | - | Hoàng (Mia)/Cang VP | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng Bo/Tịnh TBVP | - | Ánh Hội TTĐ/Ms Trầm 2/4/6 | 5 - 6 | (Playoff) | |||
4. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1205 : Giảm -5 (590 → 585) | |||||||
Tịnh TBVP/Hiếu Thiên Phát Tiến | - | Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Tịnh TBVP/Hiếu Thiên Phát Tiến | - | Mỹ 24/7/Danien TT | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Tịnh TBVP/Hiếu Thiên Phát Tiến | - | Việt Petrogas/Tường FPT Elead | 0 - 6 | (Playoff) | |||
5. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 590 (0 → 590) | |||||||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |