Hùng DSS (654)
Hùng DSS (654)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1290 : Tăng 18 (636 → 654) | |||||||
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS | - | Trí Hà Quang/Thông BV mắt SG | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS | - | BYE | 0 - 0 | (1/32) | |||
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS | - | Lương FPT ĐN/Hưởng Hội TT | 6 - 1 | (1/16) | |||
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS | - | Tuất Viễn Đông/Tường FPT Elead | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS | - | Tri Sài Gòn Xanh/Huy Huy Toàn | 6 - 4 | (Bán Kết) | |||
Dũng (Đỗ)/Hùng DSS | - | Thắng Logitech/Duy Ngô Gia | 4 - 6 | (Chung Kết) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (636 → 636) | |||||||
3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Giảm -4 (640 → 636) | |||||||
Vũ HDB HCM/Hùng DSS | - | Cường Micons/Khải Micons | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Vũ HDB HCM/Hùng DSS | - | Hớn Alma/Vinh TTĐ NT | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Vũ HDB HCM/Hùng DSS | - | Thành Đất Việt/Hưng Đa Kết Nối | 6 - 0 | (Playoff) | |||
Vũ HDB HCM/Hùng DSS | - | Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD | 1 - 6 | (1/16) | |||
4. Đánh giá điểm lần đầu tham gia giải : Tăng 640 (0 → 640) | |||||||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 0 (0 → 0) |