1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 3 (648 → 651) |
Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN |
- |
Danien TT/Minh Tâm HCM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN |
- |
BYE |
0 - 0 |
(1/16) |
Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN |
- |
Vinh Zinwork/Hoàng Qtech |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN |
- |
Tuất Viễn Đông/Ms. Năm |
5 - 6 |
(Bán Kết) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Giảm -6 (654 → 648) |
Nguyên HCN/Thi Gỗ HCN |
- |
Trung THM/Tuân HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
Nguyên HCN/Thi Gỗ HCN |
- |
Mr Duy (FPT MT)/Huân Vinatech |
0 - 6 |
(Bảng) |
Nguyên HCN/Thi Gỗ HCN |
- |
Sơn (JVS)/Giang TGS |
3 - 6 |
(Playoff) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Tăng 1 (653 → 654) |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
- |
Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng |
6 - 4 |
(Bảng) |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
- |
Bá Tước/Ngân ĐLKH |
2 - 6 |
(Bảng) |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
- |
Ngự Eximbank/Hồng Anh Eximbank |
6 - 3 |
(Playoff) |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
- |
Vũ Vui Vẻ/Danien TT |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
- |
Sang TP/Thanh TH |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 2 (651 → 653) |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
- |
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
- |
Thắng Nhatech/Nguyên HCN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng |
6 - 5 |
(Playoff) |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
- |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 22 (629 → 651) |
Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN |
- |
Quốc Thắng HCM/Vũ Incall VN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN |
- |
Phát Dũng Phát/Hùng HAT |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN |
- |
Tùng PC BD/Nhân TIN |
6 - 3 |
(1/16) |
Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN |
- |
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN |
- |
Hòa Lạc Hồng/Tuấn ( Patech) |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN |
- |
Hào Quang HCM/Thi SK |
1 - 6 |
(Chung Kết) |
6. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 4 (625 → 629) |
Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN |
- |
Tân PR/Cường Micons |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN |
- |
Hùng HAT/Ngự Eximbank |
6 - 0 |
(Bảng) |
Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN |
- |
Thi SK/Công (BSH) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN |
- |
Khải Micons/Bình Dương |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN |
- |
Tân PR/Cường Micons |
1 - 6 |
(Bán Kết) |
7. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Giảm -3 (628 → 625) |
Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC |
- |
Trung Thành Aver/Hùng Greenstar |
6 - 2 |
(Bảng) |
Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC |
- |
Cường Micons/Cang VP |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC |
- |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC |
- |
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
8. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -7 (635 → 628) |
Thanh TH/Thi Gỗ HCN |
- |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Thanh TH/Thi Gỗ HCN |
- |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
5 - 6 |
(Bảng) |
Thanh TH/Thi Gỗ HCN |
- |
Bình (Xuân Vinh ĐN)/Hùng (NamLong) |
2 - 6 |
(1/16) |
9. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 6 (629 → 635) |
10. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Tăng 5 (624 → 629) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Linh SeaSoft/Thanh TH |
6 - 0 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Bình Dương/Vinh Asia |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Danien TT/Bá Tước |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
6 - 4 |
(Chung Kết) |
11. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Tăng 1 (623 → 624) |
Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN |
- |
Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
4 - 6 |
(Bảng) |
Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN |
- |
Cang VP/Đức FPT ĐN |
6 - 3 |
(Bảng) |
Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
6 - 0 |
(Bảng) |
Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN |
- |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Tăng 5 (618 → 623) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Cang VP/Hà QL |
5 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
6 - 3 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Danien TT/Sang TP |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Linh SeaSoft/Trung THM |
3 - 6 |
(Chung Kết) |
13. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Giảm -10 (628 → 618) |
Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN |
- |
Chung Hội TT/Thanh TH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN |
- |
Huân Vinatech/Anh (Hải Anh) |
6 - 3 |
(Bảng) |
14. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -2 (630 → 628) |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
- |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
4 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
- |
Hoàng (Mia)/Thanh TH |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
15. Điều chỉnh Điểm : Tăng 630 (0 → 630) |