Đức FPT ĐN (641)
Đức FPT ĐN (641)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -2 (643 → 641) | |||||||
Đức FPT ĐN/Phi Đ.Nẵng | - | Thành Đạt- Aladdin/Công (VisCom) | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Phi Đ.Nẵng | - | Khương Hội TT/Vĩ Galoca | 2 - 6 | (1/32) | |||
2. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Tăng 7 (636 → 643) | |||||||
Đức FPT ĐN/Tùng Anh | - | Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Tùng Anh | - | Phong Hải Anh/Hải Hanel | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Tùng Anh | - | Hùng Giataco/Bá Tước | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Tùng Anh | - | Thắng (ToTo)/Ninh Nam Long | 6 - 2 | (1/16) | |||
Đức FPT ĐN/Tùng Anh | - | Tùng PTN/Hải Đô Thị | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
3. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -2 (638 → 636) | |||||||
4. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Giảm -8 (646 → 638) | |||||||
Cang VP/Đức FPT ĐN | - | Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Cang VP/Đức FPT ĐN | - | Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Cang VP/Đức FPT ĐN | - | Khải Micons/Nguyên HCN | 2 - 6 | (Bảng) | |||
5. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 6 (640 → 646) | |||||||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Quân (CT Nước)/Thi XD | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Cường ĐP/Triết CenIT | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Huân N.Hoà/Thông NH | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Đáng VPH/Nam Lý Gia | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Hưng PĐ/Sang CM | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | - | Thọ Hội TT/Tuấn NIC | 3 - 6 | (Bán Kết) | |||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 640 (0 → 640) |