Tuân HCN (634)
Tuân HCN (634)
1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Giảm -4 (638 → 634) | |||||||
Nguyên HCN/Tuân HCN | - | Hoàn OpsGreat/Trung Logico | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Nguyên HCN/Tuân HCN | - | Trung THM/Cường Micons | 5 - 6 | (Playoff) | |||
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Giảm -3 (641 → 638) | |||||||
Trung THM/Tuân HCN | - | Nguyên HCN/Thi Gỗ HCN | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Trung THM/Tuân HCN | - | Mr Duy (FPT MT)/Huân Vinatech | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Trung THM/Tuân HCN | - | Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT | 5 - 7 | (1/16) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Tăng 2 (639 → 641) | |||||||
Tuân HCN/Thành Greenlight | - | Cường ĐP/Khải Micons | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Tuân HCN/Thành Greenlight | - | Đoàn (VH - HCM)/Cường City Telecom | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Tuân HCN/Thành Greenlight | - | Minh Hải Anh/Mr Duy (FPT MT) | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Tuân HCN/Thành Greenlight | - | Tiền (DSS-HCM)/Quân Vũ Hoàng | 6 - 4 | (1/16) | |||
Tuân HCN/Thành Greenlight | - | Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (638 → 639) | |||||||
5. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -2 (640 → 638) | |||||||
Thi SK/Tuân HCN | - | Hùng HAT/Trung THM | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Thi SK/Tuân HCN | - | Hoàng (Mia)/Thanh TH | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Thi SK/Tuân HCN | - | Ánh Hội TTĐ/Cang VP | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 640 (0 → 640) |