1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Tăng 5 (687 → 692) |
Trầm 2/4/6/Tùng Anh |
- |
Vĩnh HCN/Ảnh Lenovo |
6 - 1 |
(Bảng) |
Trầm 2/4/6/Tùng Anh |
- |
Dũng (Đỗ)/Tùng PC BD |
0 - 6 |
(Bảng) |
Trầm 2/4/6/Tùng Anh |
- |
Nguyễn VNG/Định Thịnh Phát |
6 - 4 |
(Playoff) |
Trầm 2/4/6/Tùng Anh |
- |
Cường Micons/Khải Micons |
6 - 5 |
(1/16) |
Trầm 2/4/6/Tùng Anh |
- |
Nhơn (FPT)/Ái ASUS |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Tăng 12 (675 → 687) |
Hùng HAT/Tùng Anh |
- |
Phát PH/Việt Petrogas |
6 - 1 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Tùng Anh |
- |
Vũ Vui Vẻ/Danien TT |
1 - 6 |
(Bảng) |
Hùng HAT/Tùng Anh |
- |
Thanh Trang 20/08/Nhân TIN |
6 - 0 |
(Playoff) |
Hùng HAT/Tùng Anh |
- |
Bá Tước/Ngân ĐLKH |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Hùng HAT/Tùng Anh |
- |
Khánh TVĐ4/Hưởng CTN LH |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Hùng HAT/Tùng Anh |
- |
Sang TP/Thanh TH |
4 - 6 |
(Chung Kết) |
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Tăng 2 (673 → 675) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Phát PH/Đức XD |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Tuyến Phước Hoà/Quyết Wuling |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Lành Sân KQ/Út Hội TT |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Duy KĐXD/Đức BĐS |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Tăng 8 (665 → 673) |
Đức FPT ĐN/Tùng Anh |
- |
Dũng (Đỗ)/Trung Hiếu HCM |
6 - 1 |
(Bảng) |
Đức FPT ĐN/Tùng Anh |
- |
Phong Hải Anh/Hải Hanel |
6 - 2 |
(Bảng) |
Đức FPT ĐN/Tùng Anh |
- |
Hùng Giataco/Bá Tước |
4 - 6 |
(Bảng) |
Đức FPT ĐN/Tùng Anh |
- |
Thắng (ToTo)/Ninh Nam Long |
6 - 2 |
(1/16) |
Đức FPT ĐN/Tùng Anh |
- |
Tùng PTN/Hải Đô Thị |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 17 (648 → 665) |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
6 - 5 |
(Bảng) |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
- |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
6 - 3 |
(Bảng) |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight |
6 - 1 |
(1/16) |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
- |
Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
- |
Trung Thành KQ/Hải Đô Thị |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
6 - 3 |
(Chung Kết) |
6. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -2 (650 → 648) |
Tùng Anh/Hưởng Hội TT |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Hưởng Hội TT |
- |
Đức XD/Thành Đạt- Aladdin |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Hưởng Hội TT |
- |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
0 - 6 |
(Bảng) |
7. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Tăng 5 (645 → 650) |
Nghiêm Lương/Tùng Anh |
- |
Bình PL HN/Hưởng Hội TT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Nghiêm Lương/Tùng Anh |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Hoàng Lực NT |
6 - 5 |
(Bảng) |
Nghiêm Lương/Tùng Anh |
- |
Sang TP/Hưng TT3 |
6 - 0 |
(1/16) |
Nghiêm Lương/Tùng Anh |
- |
Phương Nháy NT/Hoàng Farm |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
8. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Tăng 3 (642 → 645) |
Tùng Anh/Sang TP |
- |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Sang TP |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Sang TP |
- |
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT |
6 - 2 |
(1/16) |
Tùng Anh/Sang TP |
- |
Đoàn (VH - HCM)/Hiệp (Dell) |
0 - 6 |
(Tứ Kết) |
9. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 8 (634 → 642) |
10. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Tăng 4 (630 → 634) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Thành Greenlight/Thi XD |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Tăng 5 (625 → 630) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Linh SeaSoft/Thanh TH |
6 - 0 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Bình Dương/Vinh Asia |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Danien TT/Bá Tước |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
6 - 4 |
(Chung Kết) |
12. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Giảm -12 (637 → 625) |
Nam (Linh'S)/Tùng Anh |
- |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Bảng) |
Nam (Linh'S)/Tùng Anh |
- |
Hưng PĐ/Chung LH HCM |
5 - 6 |
(Bảng) |
Nam (Linh'S)/Tùng Anh |
- |
Huân N.Hoà/Thông NH |
6 - 2 |
(Bảng) |
Nam (Linh'S)/Tùng Anh |
- |
Quang Phúc An/Thành Greenlight |
3 - 6 |
(Playoff) |
13. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Giảm -8 (645 → 637) |
Dũ (Cetis)/Tùng Anh |
- |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
4 - 6 |
(Bảng) |
Dũ (Cetis)/Tùng Anh |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
0 - 6 |
(Bảng) |
Dũ (Cetis)/Tùng Anh |
- |
Nam (Linh'S)/Tân PR |
3 - 6 |
(Playoff) |
14. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -2 (647 → 645) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Hưng PĐ/Sang CM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
4 - 6 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
6 - 5 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Khương Hội TT/Lạc Hội TT |
4 - 6 |
(Bảng) |
15. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 1 (646 → 647) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Hưng PĐ/Tân PR |
6 - 5 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Út Hội TT/Sang CM |
2 - 6 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
- |
Sinh (TK)/Thi XD |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
16. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -3 (649 → 646) |
Hảo CNCS/Tùng Anh |
- |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Hảo CNCS/Tùng Anh |
- |
Huân N.Hoà/Sang TP |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hảo CNCS/Tùng Anh |
- |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
17. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Giảm -1 (650 → 649) |
Tùng Anh/Vĩnh CenIT |
- |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Vĩnh CenIT |
- |
Đức BĐS/Linh SeaSoft |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Vĩnh CenIT |
- |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
18. Điều chỉnh Điểm : Tăng 650 (0 → 650) |