1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Giảm -4 (638 → 634) |
Mr Duy (FPT MT)/Huân Vinatech |
- |
Nguyên HCN/Thi Gỗ HCN |
6 - 0 |
(Bảng) |
Mr Duy (FPT MT)/Huân Vinatech |
- |
Trung THM/Tuân HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
Mr Duy (FPT MT)/Huân Vinatech |
- |
Hổ FPT Elead/Dân AVP |
6 - 3 |
(Playoff) |
Mr Duy (FPT MT)/Huân Vinatech |
- |
Hiếu LightJSC/Thiện Lenovo |
4 - 6 |
(1/16) |
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Giảm -5 (643 → 638) |
Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech |
- |
Trung THM/Thành Đạt- Aladdin |
1 - 6 |
(Bảng) |
Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech |
- |
Thanh Trang 20/08/Nhân TIN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Vinh TTĐ NT/Huân Vinatech |
- |
Phát PH/Việt Petrogas |
2 - 6 |
(Playoff) |
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 8 (635 → 643) |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
- |
Cang VP/Mr Sinh NetNam |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
- |
Thanh TH/Thi SK |
6 - 1 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
- |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
- |
Trung Logico/Hoàng (Mia) |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
- |
Cường Micons/Khải Micons |
1 - 6 |
(Chung Kết) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Tăng 6 (629 → 635) |
Kiên (Thái Nguyên)/Huân Vinatech |
- |
Vũ (Hải Phi)/Minh DSS |
6 - 4 |
(Bảng) |
Kiên (Thái Nguyên)/Huân Vinatech |
- |
Tiền (DSS-HCM)/Quân Vũ Hoàng |
3 - 6 |
(Bảng) |
Kiên (Thái Nguyên)/Huân Vinatech |
- |
Mr Sinh NetNam/Triết CenIT |
6 - 3 |
(Bảng) |
Kiên (Thái Nguyên)/Huân Vinatech |
- |
Cường ĐP/Khải Micons |
6 - 0 |
(1/16) |
Kiên (Thái Nguyên)/Huân Vinatech |
- |
Hưng B. Định/Hoài Thiên Lộc |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 4 (625 → 629) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Hải Lạc Hồng/Danh LH |
6 - 2 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Khải Micons/Bình Dương |
5 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Tú Na HCM/Trung Logico |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Thanh TH/Hoà Hoàng KQ |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Huân Vinatech/Trung THM |
- |
Thi SK/Công (BSH) |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
6. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -6 (631 → 625) |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
- |
Thi XD/Vĩnh HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
- |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
- |
Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
0 - 6 |
(Bảng) |
7. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -3 (634 → 631) |
Huân Vinatech/Duy KĐXD |
- |
Mr Sinh NetNam/Quang Phúc An |
1 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Duy KĐXD |
- |
Phương Nháy NT/Hoàng Farm |
1 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Duy KĐXD |
- |
Khoa NT/Trung THM |
6 - 5 |
(Playoff) |
Huân Vinatech/Duy KĐXD |
- |
Bình PL HN/Hưởng Hội TT |
6 - 5 |
(1/16) |
Huân Vinatech/Duy KĐXD |
- |
Thành Greenlight/Ngọc Út PL |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
8. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Giảm -3 (637 → 634) |
Diệp Lâm (LGP)/Huân Vinatech |
- |
Ms. Sương Mai/Vũ (Hải Phi) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Huân Vinatech |
- |
Nhơn (FPT)/Tuấn B.Đội |
2 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Huân Vinatech |
- |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
2 - 6 |
(1/16) |
9. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -1 (638 → 637) |
10. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Giảm -2 (640 → 638) |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
- |
Phát PH/Quân (CT Nước) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
- |
Nam (Gu Gà)/Vũ (Surona) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
- |
Thắng (ToTo)/Việt VS SG |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -5 (645 → 640) |
Huân Vinatech/Thi SK |
- |
Hòa Lạc Hồng/Sang TP |
4 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thi SK |
- |
Danien TT/Bá Tước |
6 - 4 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thi SK |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
12. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Tăng 5 (640 → 645) |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
- |
Hà QL/Thi SK |
6 - 2 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
- |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
4 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
- |
Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
- |
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
- |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
3 - 6 |
(Chung Kết) |
13. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Tăng 5 (635 → 640) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Cang VP/Hà QL |
5 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
6 - 3 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Danien TT/Sang TP |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
- |
Linh SeaSoft/Trung THM |
3 - 6 |
(Chung Kết) |
14. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 17 (618 → 635) |
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN |
- |
Anh (Hải Anh)/Bảo Sacombank |
6 - 4 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN |
- |
Hùng HM/Kiệt ASUS |
6 - 1 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN |
- |
Phúc PDK/Hảo FPT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN |
- |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
15. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Giảm -18 (636 → 618) |
Huân Vinatech/Anh (Hải Anh) |
- |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
0 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Anh (Hải Anh) |
- |
Chung Hội TT/Thanh TH |
2 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Anh (Hải Anh) |
- |
Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN |
3 - 6 |
(Bảng) |
16. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Tăng 13 (623 → 636) |
Huân Vinatech/Nguyên HCN |
- |
Vĩnh HCN/Thắng Nhatech |
6 - 3 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Nguyên HCN |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
6 - 2 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Nguyên HCN |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Huân Vinatech/Nguyên HCN |
- |
Hoàng (Mia)/Thanh TH |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Huân Vinatech/Nguyên HCN |
- |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
6 - 4 |
(Chung Kết) |
17. Giải Tất niên 2019 - Trình 1240 : Giảm -7 (630 → 623) |
Huân Vinatech/Thanh TH |
- |
Vĩnh HCN/Thi SK |
3 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thanh TH |
- |
A. Lý VG/Ms Thọ VG |
6 - 4 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thanh TH |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
5 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thanh TH |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
4 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thanh TH |
- |
Bình Dương/Cang VP |
1 - 6 |
(Bảng) |
18. Điều chỉnh Điểm : Tăng 630 (0 → 630) |