1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 1 (650 → 651) |
Hưng Cây Cảnh/Hưởng Hội TT |
- |
Vũ Vui Vẻ/Sang TP |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng Cây Cảnh/Hưởng Hội TT |
- |
Duy KĐXD/Huy(Sóc đen) |
5 - 6 |
(1/16) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1275 : Tăng 3 (647 → 650) |
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT |
- |
Dũng Quang Thắng/Khánh TVĐ4 |
6 - 4 |
(Bảng) |
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT |
- |
Hiếu LightJSC/Thiện Lenovo |
2 - 6 |
(Bảng) |
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT |
- |
Lạc Hội TT/Trung ASUS |
6 - 4 |
(Playoff) |
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT |
- |
Trung THM/Tuân HCN |
7 - 5 |
(1/16) |
Danh Nam Việt/Hưởng Hội TT |
- |
Giáp Cần Thơ/Nhơn Hồng Minh |
0 - 6 |
(Tứ Kết) |
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Tăng 4 (643 → 647) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
6 - 5 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
3 - 6 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Hoàng Anh CA/Phúc Biện |
6 - 4 |
(Bảng) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Tuấn 778/Trung Thành KQ |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
- |
Duy KĐXD/Đức BĐS |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -3 (646 → 643) |
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) |
- |
Dân AVP/Thắng Logitech |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) |
- |
Anh NGK Sanest/Hà Thiên Nhãn |
2 - 6 |
(Bảng) |
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) |
- |
Định Thịnh Phát/Sơn Thiên Ân |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) |
- |
Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM |
5 - 6 |
(1/16) |
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 0 (646 → 646) |
Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán |
- |
Hoàng Farm/Dũ (Cetis) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán |
- |
Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) |
2 - 6 |
(Bảng) |
Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán |
- |
Nhật Cây Cảnh/Tuấn Mã |
6 - 4 |
(Playoff) |
Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán |
- |
Quân (CT Nước)/Phát PH |
6 - 3 |
(1/16) |
Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán |
- |
An (Thép MN)/Tùng Anh |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
6. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -2 (648 → 646) |
Tùng Anh/Hưởng Hội TT |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Hưởng Hội TT |
- |
Đức XD/Thành Đạt- Aladdin |
6 - 5 |
(Bảng) |
Tùng Anh/Hưởng Hội TT |
- |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
0 - 6 |
(Bảng) |
7. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Tăng 0 (648 → 648) |
Bình PL HN/Hưởng Hội TT |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Hoàng Lực NT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình PL HN/Hưởng Hội TT |
- |
Nghiêm Lương/Tùng Anh |
6 - 3 |
(Bảng) |
Bình PL HN/Hưởng Hội TT |
- |
Huân Vinatech/Duy KĐXD |
5 - 6 |
(1/16) |
8. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Giảm -2 (650 → 648) |
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT |
- |
Duy KĐXD/Công (BSH) |
1 - 6 |
(Bảng) |
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT |
- |
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú |
4 - 6 |
(Bảng) |
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT |
- |
Tuệ (Viễn Sơn)/Phương (Dell) |
6 - 1 |
(Playoff) |
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT |
- |
Tùng Anh/Sang TP |
2 - 6 |
(1/16) |
9. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 4 (646 → 650) |
10. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Tăng 3 (643 → 646) |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
- |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
6 - 2 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
- |
Bình Dương/Bá Tước |
6 - 1 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
- |
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng |
6 - 5 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
- |
Sang TP/Thanh TH |
1 - 6 |
(Bán Kết) |
11. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Giảm -7 (650 → 643) |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
- |
Thanh TH/Lạc Hội TT |
1 - 6 |
(Bảng) |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
- |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
1 - 6 |
(Bảng) |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Hiền SQTT |
6 - 3 |
(Playoff) |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
- |
Linh SeaSoft/Trung THM |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 650 (0 → 650) |