| 1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1290 : Giảm -1 (624 → 623) |
| Hoàng (Mia)/Mr Sinh NetNam |
- |
Phước Khai Phước/Hùng Giataco |
4 - 6 |
(Bảng) |
| Hoàng (Mia)/Mr Sinh NetNam |
- |
Tài Ánh Dương/Hải M.tech |
5 - 7 |
(Playoff) |
| 2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (624 → 624) |
| 3. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -1 (625 → 624) |
| Chính (Việt An)/Mr Sinh NetNam |
- |
Khánh Quy Nhơn/Tín Quy Nhơn |
6 - 4 |
(Bảng) |
| Chính (Việt An)/Mr Sinh NetNam |
- |
Ms Lợi ( Hiếu Daklak)/Hoà Hoàng KQ |
6 - 5 |
(1/32) |
| Chính (Việt An)/Mr Sinh NetNam |
- |
Tú Na HCM/Tuấn(Tín Hưng) |
0 - 6 |
(1/16) |
| 4. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Giảm -6 (631 → 625) |
| Dũ (Sitek)/Mr Sinh NetNam |
- |
Công (BSH)/Vũ (Surona) |
3 - 6 |
(Bảng) |
| Dũ (Sitek)/Mr Sinh NetNam |
- |
Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD |
2 - 6 |
(Bảng) |
| Dũ (Sitek)/Mr Sinh NetNam |
- |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
0 - 6 |
(Playoff) |
| 5. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -2 (633 → 631) |
| Cang VP/Mr Sinh NetNam |
- |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
5 - 6 |
(Bảng) |
| Cang VP/Mr Sinh NetNam |
- |
Thanh TH/Thi SK |
0 - 6 |
(Bảng) |
| Cang VP/Mr Sinh NetNam |
- |
Ms. Hiền SQTT/Hải Lạc Hồng |
6 - 3 |
(Playoff) |
| Cang VP/Mr Sinh NetNam |
- |
Cường Micons/Khải Micons |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
| 6. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -5 (638 → 633) |
| Mr Sinh NetNam/Triết CenIT |
- |
Kiên (Thái Nguyên)/Huân Vinatech |
3 - 6 |
(Bảng) |
| Mr Sinh NetNam/Triết CenIT |
- |
Tiền (DSS-HCM)/Quân Vũ Hoàng |
5 - 6 |
(Bảng) |
| Mr Sinh NetNam/Triết CenIT |
- |
Vũ (Hải Phi)/Minh DSS |
4 - 6 |
(Bảng) |
| 7. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -3 (641 → 638) |
| Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
- |
Thi XD/Vĩnh HCN |
5 - 6 |
(Bảng) |
| Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
- |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
6 - 0 |
(Bảng) |
| Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
- |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
3 - 6 |
(Bảng) |
| 8. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Tăng 0 (641 → 641) |
| Mr Sinh NetNam/Quang Phúc An |
- |
Huân Vinatech/Duy KĐXD |
6 - 1 |
(Bảng) |
| Mr Sinh NetNam/Quang Phúc An |
- |
Phương Nháy NT/Hoàng Farm |
6 - 5 |
(Bảng) |
| Mr Sinh NetNam/Quang Phúc An |
- |
Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ |
3 - 6 |
(1/16) |
| 9. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Giảm -5 (646 → 641) |
| Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam |
- |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
5 - 6 |
(Bảng) |
| Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam |
- |
Tùng Anh/Sang TP |
5 - 6 |
(Bảng) |
| Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam |
- |
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú |
1 - 6 |
(1/16) |
| 10. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (645 → 646) |
| 11. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Tăng 5 (640 → 645) |
| Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN |
6 - 4 |
(Bảng) |
| Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Cang VP/Đức FPT ĐN |
6 - 1 |
(Bảng) |
| Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
6 - 4 |
(Bảng) |
| Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
| Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
| 12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 640 (0 → 640) |