Thứ Phương Lan (663)
Thứ Phương Lan (663)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Tăng 9 (654 → 663) | |||||||
Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | - | Nhơn Q.Ngãi/Danh (TTTD) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | - | Dũng (Sóc Trăng)/Đạo (Nguyên Kim) | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | - | Hiển (FPT)/Trắc (ĐH Cần Thơ) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | - | Quang Phúc An/Dinh ACB | 6 - 2 | (1/16) | |||
Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | - | Hưng PĐ/Bình Nguyễn | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) | - | Tuấn (Thiên Long)/Bằng Novalife | 3 - 6 | (Bán Kết) | |||
2. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 2 (652 → 654) | |||||||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -18 (670 → 652) | |||||||
Hùng HAT/Thứ Phương Lan | - | Giang TG/Sơn Thiên Ân | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Hùng HAT/Thứ Phương Lan | - | Hòa Lạc Hồng/Trung THM | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Hùng HAT/Thứ Phương Lan | - | Sang TP/Thiện Lenovo | 0 - 6 | (Bảng) | |||
4. Điều chỉnh Điểm : Tăng 670 (0 → 670) |