Lương FPT ĐN (643)
Lương FPT ĐN (643)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -2 (645 → 643) | |||||||
Lương FPT ĐN/Hưng PĐ | - | Sang CM/Vũ (Surona) | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Lương FPT ĐN/Hưng PĐ | - | Bá Tước/Thiện HCM | 6 - 2 | (Playoff) | |||
Lương FPT ĐN/Hưng PĐ | - | Phát PH/Sinh (TK) | 5 - 6 | (1/32) | |||
2. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -5 (650 → 645) | |||||||
Ái ASUS/Lương FPT ĐN | - | Trung THM/Vĩnh HCN | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Ái ASUS/Lương FPT ĐN | - | Thế Anh ANC/Phong (NAPO) | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Ái ASUS/Lương FPT ĐN | - | Sang TP/Bình (Xuân Vinh ĐN) | 2 - 6 | (Bảng) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -6 (656 → 650) | |||||||
Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN | - | Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN | - | Nam (Western)/Tài (Hưng Long) | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN | - | Hưng PĐ/Bình Nguyễn | 3 - 6 | (Playoff) | |||
4. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -2 (658 → 656) | |||||||
5. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 18 (640 → 658) | |||||||
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN | - | Anh (Hải Anh)/Bảo Sacombank | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN | - | Hùng HM/Kiệt ASUS | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN | - | Phúc PDK/Hảo FPT | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN | - | Hoàng (Mia)/Thi SK | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN | - | Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 640 (0 → 640) |