Sơn Thiên Ân (648)
Sơn Thiên Ân (648)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1290 : Giảm -2 (650 → 648) | |||||||
Tuấn Anh STS/Sơn Thiên Ân | - | Thanh Sima/Long ĐN | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Tuấn Anh STS/Sơn Thiên Ân | - | Hổ FPT Elead/Dân AVP | 6 - 5 | (Playoff) | |||
Tuấn Anh STS/Sơn Thiên Ân | - | Kiến Thiện Lộc/Sang TP | 3 - 6 | (1/32) | |||
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (650 → 650) | |||||||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -4 (654 → 650) | |||||||
Định Thịnh Phát/Sơn Thiên Ân | - | Dân AVP/Thắng Logitech | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Định Thịnh Phát/Sơn Thiên Ân | - | Anh NGK Sanest/Hà Thiên Nhãn | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Định Thịnh Phát/Sơn Thiên Ân | - | Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) | 5 - 6 | (Bảng) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Giảm -3 (657 → 654) | |||||||
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT | - | Duy KĐXD/Công (BSH) | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT | - | Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT | - | Tuệ (Viễn Sơn)/Phương (Dell) | 6 - 1 | (Playoff) | |||
Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT | - | Tùng Anh/Sang TP | 2 - 6 | (1/16) | |||
5. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -2 (659 → 657) | |||||||
6. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 9 (650 → 659) | |||||||
Giang TG/Sơn Thiên Ân | - | Sang TP/Thiện Lenovo | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Giang TG/Sơn Thiên Ân | - | Hùng HAT/Thứ Phương Lan | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Giang TG/Sơn Thiên Ân | - | Hòa Lạc Hồng/Trung THM | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Giang TG/Sơn Thiên Ân | - | Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech | 0 - 6 | (Tứ Kết) | |||
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 650 (0 → 650) |