Hoàng (Mia) (660)
Hoàng (Mia) (660)
1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 6 (654 → 660) | |||||||
Hoàng (Mia)/Cang VP | - | Hoàng Bo/Tịnh TBVP | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Cang VP | - | BYE | 0 - 0 | (1/16) | |||
Hoàng (Mia)/Cang VP | - | Hưởng CTN LH/Thủy HTP BD | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Hoàng (Mia)/Cang VP | - | Danien TT/Minh Tâm HCM | 6 - 5 | (Bán Kết) | |||
Hoàng (Mia)/Cang VP | - | Tuất Viễn Đông/Ms. Năm | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -3 (657 → 654) | |||||||
Hoàng (Mia)/Việt VS SG | - | Hưng Cây Cảnh/Tuấn 778 | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Việt VS SG | - | Khương Hội TT/Vĩ Galoca | 4 - 6 | (Playoff) | |||
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 6 (651 → 657) | |||||||
Trung Logico/Hoàng (Mia) | - | Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Trung Logico/Hoàng (Mia) | - | Ms. Hiền SQTT/Hải Lạc Hồng | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Trung Logico/Hoàng (Mia) | - | Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm | 6 - 0 | (Tứ Kết) | |||
Trung Logico/Hoàng (Mia) | - | Huân Vinatech/Duy Ngô Gia | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1305 : Giảm -3 (654 → 651) | |||||||
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) | - | Dân AVP/Thắng Logitech | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) | - | Anh NGK Sanest/Hà Thiên Nhãn | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) | - | Định Thịnh Phát/Sơn Thiên Ân | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Hưởng Hội TT/Hoàng (Mia) | - | Phẩm (CN Mới)/Minh Tâm HCM | 5 - 6 | (1/16) | |||
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 3 (651 → 654) | |||||||
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ | - | Nhật Cây Cảnh/Tuấn Mã | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ | - | Duy KĐXD/Bảo Vnpt Net | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ | - | Tuất Viễn Đông/Thi XD | 6 - 4 | (1/16) | |||
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ | - | Nam Lý Gia/Cường ĐP | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
6. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -7 (658 → 651) | |||||||
Hoàng (Mia)/Bá Tước | - | Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Bá Tước | - | Thành Greenlight/Ngọc Út PL | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Bá Tước | - | Ms Huyền/Hữu Văn YT | 2 - 6 | (1/16) | |||
7. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (657 → 658) | |||||||
8. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Giảm -10 (667 → 657) | |||||||
Hoàng (Mia)/Thảo HCM | - | Cường ĐP/Sang CM | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Thảo HCM | - | Quang Phúc An/Thành Greenlight | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Thảo HCM | - | Bình Đèn/Thắng Nhatech | 1 - 6 | (Bảng) | |||
9. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Giảm -1 (668 → 667) | |||||||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Thanh TH/Lạc Hội TT | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
10. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 18 (650 → 668) | |||||||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Đua VHLT/Khải Micons | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Danien TT/Hoàn TIC | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Hoàng (Mia)/Thi SK | - | Huân Vinatech/Lương FPT ĐN | 4 - 6 | (Tứ Kết) | |||
11. Điều chỉnh Điểm : Tăng 650 (0 → 650) |