1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 3 (646 → 649) |
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 |
- |
Hưởng CTN LH/Thủy HTP BD |
5 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 |
- |
Hoàng Bo/Tịnh TBVP |
6 - 5 |
(Playoff) |
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Cảm LXC |
6 - 5 |
(1/16) |
Ánh Hội TTĐ/Trầm 2/4/6 |
- |
Tuất Viễn Đông/Ms. Năm |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -7 (653 → 646) |
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Ms. Năm |
1 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng |
- |
Cường Micons/Khải Micons |
0 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng |
- |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
5 - 6 |
(Playoff) |
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -5 (658 → 653) |
Ánh Hội TTĐ/Hưng PĐ |
- |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
0 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưng PĐ |
- |
Hảo FPT/Đức XD |
3 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưng PĐ |
- |
Hoàng Bo/Tuấn (Thiên Long) |
0 - 6 |
(Playoff) |
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Giảm -6 (664 → 658) |
Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas |
- |
Thanh TH/Hoà Hoàng KQ |
2 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas |
- |
Cang VP/Bá Tước |
3 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas |
- |
Hùng LH/Vinh TTĐ NT |
6 - 5 |
(Bảng) |
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Tăng 5 (659 → 664) |
Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ |
- |
Khoa NT/Trung THM |
6 - 2 |
(Bảng) |
Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ |
- |
Thanh NT/Ms. Sương Mai |
2 - 6 |
(Bảng) |
Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ |
- |
Mr Sinh NetNam/Quang Phúc An |
6 - 3 |
(1/16) |
Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ |
- |
Tú Na HCM/Dũng (Đỗ) |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Đức Sân HQ/Ánh Hội TTĐ |
- |
Ms Huyền/Hữu Văn YT |
0 - 6 |
(Bán Kết) |
6. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Tăng 18 (641 → 659) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Thanh TH/Thi Gỗ HCN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Cang VP/Hoàng Farm |
6 - 2 |
(1/16) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Thiện Lenovo/Mỹ 24/7 |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Bình (Xuân Vinh ĐN)/Hùng (NamLong) |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
6 - 3 |
(Chung Kết) |
7. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 9 (632 → 641) |
8. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Tăng 3 (629 → 632) |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
- |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
6 - 2 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
- |
Bình Dương/Bá Tước |
6 - 1 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
- |
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng |
6 - 5 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
- |
Sang TP/Thanh TH |
1 - 6 |
(Bán Kết) |
9. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Tăng 0 (629 → 629) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Linh SeaSoft/Thanh TH |
6 - 4 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Bình Dương/Vinh Asia |
6 - 1 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
10. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Giảm -1 (630 → 629) |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
- |
Cang VP/Hà QL |
5 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
- |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
3 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
- |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
- |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
11. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -12 (642 → 630) |
Ánh Hội TTĐ/Bình Dương |
- |
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc |
4 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Bình Dương |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
3 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Bình Dương |
- |
Cang VP/Sơn VHLT |
4 - 6 |
(Bảng) |
12. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Tăng 15 (627 → 642) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Huân Vinatech/Anh (Hải Anh) |
6 - 0 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Chung Hội TT/Thanh TH |
6 - 3 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn |
6 - 1 |
(Bán Kết) |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
- |
Chung Hội TT/Thanh TH |
1 - 6 |
(Chung Kết) |
13. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -3 (630 → 627) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
4 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
4 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
6 - 3 |
(Playoff) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Thi SK/Tuân HCN |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
14. Điều chỉnh Điểm : Tăng 630 (0 → 630) |