1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 2 (597 → 599) |
Danien TT/Minh Tâm HCM |
- |
Vinh TTĐ NT/Thi Gỗ HCN |
5 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Minh Tâm HCM |
- |
Trần Tuấn LH/Hòa Lạc Hồng |
6 - 5 |
(Playoff) |
Danien TT/Minh Tâm HCM |
- |
Hoàn OpsGreat/Trung Logico |
6 - 5 |
(1/16) |
Danien TT/Minh Tâm HCM |
- |
Nghị Le's Cham/Cường Trường Thành |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Danien TT/Minh Tâm HCM |
- |
Hoàng (Mia)/Cang VP |
5 - 6 |
(Bán Kết) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1205 : Tăng 16 (581 → 597) |
Mỹ 24/7/Danien TT |
- |
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS |
6 - 1 |
(Bảng) |
Mỹ 24/7/Danien TT |
- |
Tịnh TBVP/Hiếu Thiên Phát Tiến |
6 - 4 |
(Bảng) |
Mỹ 24/7/Danien TT |
- |
Ms. Năm/Chính Thành Nhân |
6 - 0 |
(1/16) |
Mỹ 24/7/Danien TT |
- |
Lương VFV/Thủy HTP BD |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Mỹ 24/7/Danien TT |
- |
Tuấn SNA/Thoại Vinago |
6 - 1 |
(Bán Kết) |
Mỹ 24/7/Danien TT |
- |
Quốc Thắng HCM/Hoàn Hoàn Phát |
2 - 6 |
(Chung Kết) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Tăng 1 (580 → 581) |
Vũ Vui Vẻ/Danien TT |
- |
Phát PH/Việt Petrogas |
6 - 2 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Danien TT |
- |
Hùng HAT/Tùng Anh |
6 - 1 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Danien TT |
- |
Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Điều chỉnh điểm MIN 580 : Tăng 2 (578 → 580) |
5. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 2 (576 → 578) |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
- |
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
- |
Thắng Nhatech/Nguyên HCN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Hòa Lạc Hồng |
6 - 5 |
(Playoff) |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
- |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
6. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -3 (579 → 576) |
Danien TT/Danh Nam Việt |
- |
Mạnh Quỳnh Như/Cường Micons |
4 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Danh Nam Việt |
- |
Trung Thành Aver/Hoàn Hoàn Phát |
6 - 0 |
(Bảng) |
Danien TT/Danh Nam Việt |
- |
Quốc Thắng HCM/Vũ Incall VN |
6 - 4 |
(Playoff) |
Danien TT/Danh Nam Việt |
- |
Cang VP/Thắng Nhatech |
2 - 6 |
(1/16) |
7. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Tăng 8 (571 → 579) |
Danien TT/Linh SeaSoft |
- |
Hùng Greenstar/Tuấn PL HN |
6 - 3 |
(Bảng) |
Danien TT/Linh SeaSoft |
- |
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech |
6 - 3 |
(Bảng) |
Danien TT/Linh SeaSoft |
- |
Bình Dương/Thi SK |
6 - 2 |
(Bảng) |
Danien TT/Linh SeaSoft |
- |
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
8. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -5 (576 → 571) |
Danien TT/Trung THM |
- |
Ms. Hiền SQTT/Tuấn Anh (ADG) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Trung THM |
- |
Phong (NAPO)/Phương (Domino) |
1 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Trung THM |
- |
Nguyên HCN/Khôi (FPT ĐN) |
3 - 6 |
(Playoff) |
9. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (575 → 576) |
10. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -3 (578 → 575) |
Danien TT/Bá Tước |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Bá Tước |
- |
Huân Vinatech/Thi SK |
4 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Bá Tước |
- |
Hòa Lạc Hồng/Sang TP |
6 - 4 |
(Bảng) |
Danien TT/Bá Tước |
- |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
11. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Tăng 0 (578 → 578) |
Danien TT/Sang TP |
- |
Linh SeaSoft/Trung THM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Sang TP |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Hiền SQTT |
6 - 2 |
(Bảng) |
Danien TT/Sang TP |
- |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -7 (585 → 578) |
Danien TT/Hoàn TIC |
- |
Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft |
0 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Hoàn TIC |
- |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
1 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Hoàn TIC |
- |
Đua VHLT/Khải Micons |
6 - 2 |
(Bảng) |
13. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Giảm -5 (590 → 585) |
Danien TT/Long Hội TT |
- |
Mỹ 24/7/Hòa Lạc Hồng |
6 - 3 |
(Bảng) |
Danien TT/Long Hội TT |
- |
Hùng HAT/Lạc Hội TT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Danien TT/Long Hội TT |
- |
Khôi - KMC/Tuấn Nhật Tuấn |
4 - 6 |
(Bảng) |
14. Điều chỉnh Điểm : Tăng 590 (0 → 590) |