Kiệt ASUS (580)
Kiệt ASUS (580)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1205 : Tăng 0 (580 → 580) | |||||||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Tịnh TBVP/Hiếu Thiên Phát Tiến | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Mỹ 24/7/Danien TT | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Thắng Khang Yến/Quốc HCM | 5 - 6 | (Playoff) | |||
2. Điều chỉnh điểm MIN 580 : Tăng 6 (574 → 580) | |||||||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -3 (577 → 574) | |||||||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Nguyễn AD.TEK/Nguyên HCN | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Nhân (FPT ĐN)/Thiện Lenovo | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Duy Ngô Gia/Thanh TH | 6 - 4 | (Playoff) | |||
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | - | Hào Quang HCM/Thi SK | 1 - 6 | (1/16) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -7 (584 → 577) | |||||||
Kiệt ASUS/Tuấn (Tuấn Linh) | - | Đức (Bỏ)/Hải (LG) | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Kiệt ASUS/Tuấn (Tuấn Linh) | - | Thiện Lenovo/Mỹ 24/7 | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Kiệt ASUS/Tuấn (Tuấn Linh) | - | Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc | 0 - 6 | (Playoff) | |||
5. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (583 → 584) | |||||||
6. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -17 (600 → 583) | |||||||
Hùng HM/Kiệt ASUS | - | Anh (Hải Anh)/Bảo Sacombank | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Hùng HM/Kiệt ASUS | - | Huân Vinatech/Lương FPT ĐN | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Hùng HM/Kiệt ASUS | - | Phúc PDK/Hảo FPT | 0 - 6 | (Bảng) | |||
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 600 (0 → 600) |