Huy Gia Lâm (601)
Huy Gia Lâm (601)
1. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 11 (590 → 601) | |||||||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Trung THM/Ms. Năm | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Thi SK/Thắng Nhatech | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Bình Dương/Trầm 2/4/6 | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC | 6 - 1 | (Tứ Kết) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Trung Logico/Phong (NAPO) | 6 - 2 | (Bán Kết) | |||
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm | - | Bình Dương/Trầm 2/4/6 | 4 - 6 | (Chung Kết) | |||
2. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Giảm -5 (595 → 590) | |||||||
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech | - | Danien TT/Linh SeaSoft | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech | - | Hùng Greenstar/Tuấn PL HN | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech | - | Bình Dương/Thi SK | 0 - 6 | (Bảng) | |||
3. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Tăng 5 (590 → 595) | |||||||
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm | - | Hùng HAT/Trung THM | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm | - | Thanh TH/Vĩnh HCN | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm | - | Khải Micons/Nguyên HCN | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Vũ Vui Vẻ/Huy Gia Lâm | - | Huân Vinatech/Mỹ 24/7 | 5 - 6 | (Bán Kết) | |||
4. Điều chỉnh Điểm : Tăng 590 (0 → 590) |