1. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 4 (625 → 629) |
Tường FPT Elead/Bình Dương |
- |
Duy Ngô Gia/Thanh TH |
6 - 0 |
(Bảng) |
Tường FPT Elead/Bình Dương |
- |
An 4UTECH/Sinh Huviron |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tường FPT Elead/Bình Dương |
- |
Nguyễn AD.TEK/Nguyên HCN |
6 - 1 |
(Playoff) |
Tường FPT Elead/Bình Dương |
- |
Trung Logico/Mỹ 24/7 |
6 - 3 |
(1/16) |
Tường FPT Elead/Bình Dương |
- |
Hào Quang HCM/Thi SK |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
2. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 2 (623 → 625) |
Khải Micons/Bình Dương |
- |
Hải Lạc Hồng/Danh LH |
6 - 1 |
(Bảng) |
Khải Micons/Bình Dương |
- |
Huân Vinatech/Trung THM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Khải Micons/Bình Dương |
- |
Tú Na HCM/Trung Logico |
6 - 5 |
(Bảng) |
Khải Micons/Bình Dương |
- |
Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
3. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 9 (614 → 623) |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
- |
Trung THM/Ms. Năm |
5 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
- |
Thi SK/Thắng Nhatech |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
- |
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm |
4 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
- |
Cường Micons/Cang VP |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
- |
Hùng HAT/Việt Petrogas |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
- |
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm |
6 - 4 |
(Chung Kết) |
4. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Tăng 1 (613 → 614) |
Bình Dương/Thi SK |
- |
Hùng Greenstar/Tuấn PL HN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi SK |
- |
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech |
6 - 0 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi SK |
- |
Danien TT/Linh SeaSoft |
2 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi SK |
- |
Khôi - KMC/Khải Micons |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Tăng 15 (598 → 613) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Thanh TH/Thi Gỗ HCN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Cang VP/Hoàng Farm |
6 - 2 |
(1/16) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Thiện Lenovo/Mỹ 24/7 |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Bình (Xuân Vinh ĐN)/Hùng (NamLong) |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
- |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
6 - 3 |
(Chung Kết) |
6. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Tăng 0 (598 → 598) |
Bình Dương/Bá Tước |
- |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
6 - 2 |
(Bảng) |
Bình Dương/Bá Tước |
- |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
1 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Bá Tước |
- |
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng |
6 - 2 |
(Bảng) |
Bình Dương/Bá Tước |
- |
Khải Micons/Công (BSH) |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
7. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -2 (600 → 598) |
Bình Dương/Vinh Asia |
- |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
1 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Vinh Asia |
- |
Linh SeaSoft/Thanh TH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Vinh Asia |
- |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
5 - 6 |
(Bảng) |
8. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Tăng 11 (589 → 600) |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
- |
Hà QL/Thi SK |
6 - 2 |
(Bảng) |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
- |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
- |
Thanh TH/Vĩnh HCN |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
- |
Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
- |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
6 - 3 |
(Chung Kết) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -11 (600 → 589) |
Ánh Hội TTĐ/Bình Dương |
- |
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc |
4 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Bình Dương |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
3 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Bình Dương |
- |
Cang VP/Sơn VHLT |
4 - 6 |
(Bảng) |
10. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -2 (602 → 600) |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
- |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
4 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
- |
Hoàng (Mia)/Thanh TH |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tất niên 2019 - Trình 1240 : Tăng 2 (600 → 602) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
Vĩnh HCN/Thi SK |
3 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
A. Lý VG/Ms Thọ VG |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
3 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
Huân Vinatech/Thanh TH |
6 - 1 |
(Bảng) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
6 - 0 |
(Bảng) |
12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 600 (0 → 600) |