1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Giảm -1 (634 → 633) |
Thi SK/Hùng HAT |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Cảm LXC |
5 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Hùng HAT |
- |
Nghị Le's Cham/Cường Trường Thành |
5 - 6 |
(Playoff) |
2. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -1 (635 → 634) |
Thanh TH/Thi SK |
- |
Cang VP/Mr Sinh NetNam |
6 - 0 |
(Bảng) |
Thanh TH/Thi SK |
- |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
1 - 6 |
(Bảng) |
Thanh TH/Thi SK |
- |
Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft |
6 - 5 |
(Playoff) |
Thanh TH/Thi SK |
- |
Thắng Nhatech/Nguyên HCN |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 31 (604 → 635) |
Hào Quang HCM/Thi SK |
- |
Học Bizfone/Bảo PHGLock |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hào Quang HCM/Thi SK |
- |
Thắng Khang Yến/Huy Cáp VH |
6 - 0 |
(Bảng) |
Hào Quang HCM/Thi SK |
- |
Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS |
6 - 1 |
(1/16) |
Hào Quang HCM/Thi SK |
- |
Tường FPT Elead/Bình Dương |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Hào Quang HCM/Thi SK |
- |
Phát Dũng Phát/Hùng HAT |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Hào Quang HCM/Thi SK |
- |
Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN |
6 - 1 |
(Chung Kết) |
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 12 (592 → 604) |
Thi SK/Công (BSH) |
- |
Tân PR/Cường Micons |
6 - 3 |
(Bảng) |
Thi SK/Công (BSH) |
- |
Hùng HAT/Ngự Eximbank |
6 - 0 |
(Bảng) |
Thi SK/Công (BSH) |
- |
Hùng Giataco/Thi Gỗ HCN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Thi SK/Công (BSH) |
- |
Tú Na HCM/Trung Logico |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Thi SK/Công (BSH) |
- |
Huân Vinatech/Trung THM |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Thi SK/Công (BSH) |
- |
Tân PR/Cường Micons |
6 - 3 |
(Chung Kết) |
5. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Giảm -2 (594 → 592) |
Thi SK/Thắng Nhatech |
- |
Trung THM/Ms. Năm |
6 - 1 |
(Bảng) |
Thi SK/Thắng Nhatech |
- |
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm |
1 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Thắng Nhatech |
- |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
4 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Thắng Nhatech |
- |
Hùng HAT/Việt Petrogas |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
6. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Tăng 1 (593 → 594) |
Bình Dương/Thi SK |
- |
Hùng Greenstar/Tuấn PL HN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi SK |
- |
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech |
6 - 0 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi SK |
- |
Danien TT/Linh SeaSoft |
2 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Thi SK |
- |
Khôi - KMC/Khải Micons |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
7. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -5 (598 → 593) |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
- |
Bình Dương/Bá Tước |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
- |
Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Vũ Vui Vẻ |
- |
Huy(Sóc đen)/Hòa Lạc Hồng |
6 - 4 |
(Bảng) |
8. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -4 (602 → 598) |
Huân Vinatech/Thi SK |
- |
Hòa Lạc Hồng/Sang TP |
4 - 6 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thi SK |
- |
Danien TT/Bá Tước |
6 - 4 |
(Bảng) |
Huân Vinatech/Thi SK |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
9. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Giảm -7 (609 → 602) |
Hà QL/Thi SK |
- |
Huân Vinatech/Mỹ 24/7 |
2 - 6 |
(Bảng) |
Hà QL/Thi SK |
- |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
Hà QL/Thi SK |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
3 - 6 |
(Playoff) |
10. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Giảm -1 (610 → 609) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Thanh TH/Lạc Hội TT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
6 - 1 |
(Bảng) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 15 (595 → 610) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Đua VHLT/Khải Micons |
6 - 2 |
(Bảng) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft |
6 - 0 |
(Bảng) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Danien TT/Hoàn TIC |
6 - 1 |
(Bảng) |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
- |
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -1 (596 → 595) |
Thi SK/Tuân HCN |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Tuân HCN |
- |
Hoàng (Mia)/Thanh TH |
6 - 3 |
(Bảng) |
Thi SK/Tuân HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
13. Giải Tất niên 2019 - Trình 1240 : Tăng 6 (590 → 596) |
Vĩnh HCN/Thi SK |
- |
A. Lý VG/Ms Thọ VG |
5 - 6 |
(Bảng) |
Vĩnh HCN/Thi SK |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
3 - 6 |
(Bảng) |
Vĩnh HCN/Thi SK |
- |
Huân Vinatech/Thanh TH |
6 - 3 |
(Bảng) |
Vĩnh HCN/Thi SK |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
6 - 2 |
(Bảng) |
Vĩnh HCN/Thi SK |
- |
Bình Dương/Cang VP |
6 - 3 |
(Bảng) |
Vĩnh HCN/Thi SK |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
14. Điều chỉnh Điểm : Tăng 590 (0 → 590) |