Thanh TH (606)
Thanh TH (606)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1205 : Giảm -3 (609 → 606) | |||||||
Nhân (FPT ĐN)/Thanh TH | - | Vũ NDA/Nhân TIN | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Nhân (FPT ĐN)/Thanh TH | - | Hào (Kim Quý)/Long Ho SNA | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Nhân (FPT ĐN)/Thanh TH | - | Công Ringnet/Ẩn Duhung | 6 - 1 | (Playoff) | |||
Nhân (FPT ĐN)/Thanh TH | - | Tuấn SNA/Thoại Vinago | 4 - 6 | (1/16) | |||
2. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1275 : Tăng 13 (596 → 609) | |||||||
Sang TP/Thanh TH | - | Khánh TVĐ4/Hưởng CTN LH | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Sang TP/Thanh TH | - | Ngự Eximbank/Hồng Anh Eximbank | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Sang TP/Thanh TH | - | Tường An Phú/Hòa Lạc Hồng | 6 - 0 | (Playoff) | |||
Sang TP/Thanh TH | - | Trung THM/Thành Đạt- Aladdin | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Sang TP/Thanh TH | - | Tuấn KS XD/Thi Gỗ HCN | 6 - 3 | (Bán Kết) | |||
Sang TP/Thanh TH | - | Hùng HAT/Tùng Anh | 6 - 4 | (Chung Kết) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Giảm -6 (602 → 596) | |||||||
Duy Ngô Gia/Thanh TH | - | An 4UTECH/Sinh Huviron | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Duy Ngô Gia/Thanh TH | - | Tường FPT Elead/Bình Dương | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Duy Ngô Gia/Thanh TH | - | Ngân ĐLKH/Kiệt ASUS | 4 - 6 | (Playoff) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -6 (608 → 602) | |||||||
Thanh TH/Thi Gỗ HCN | - | Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Thanh TH/Thi Gỗ HCN | - | Bình Dương/Ánh Hội TTĐ | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Thanh TH/Thi Gỗ HCN | - | Bình (Xuân Vinh ĐN)/Hùng (NamLong) | 2 - 6 | (1/16) | |||
5. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 2 (606 → 608) | |||||||
6. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Tăng 5 (601 → 606) | |||||||
Sang TP/Thanh TH | - | Cang VP/Trung THM | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Sang TP/Thanh TH | - | Khải Micons/Công (BSH) | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Sang TP/Thanh TH | - | Linh SeaSoft/Nguyên HCN | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Sang TP/Thanh TH | - | Ánh Hội TTĐ/Hưởng Hội TT | 6 - 1 | (Bán Kết) | |||
Sang TP/Thanh TH | - | Khải Micons/Công (BSH) | 6 - 5 | (Chung Kết) | |||
7. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -1 (602 → 601) | |||||||
Linh SeaSoft/Thanh TH | - | Ánh Hội TTĐ/Cang VP | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Linh SeaSoft/Thanh TH | - | Tùng Anh/Thi Gỗ HCN | 0 - 6 | (Bảng) | |||
Linh SeaSoft/Thanh TH | - | Bình Dương/Vinh Asia | 6 - 3 | (Bảng) | |||
8. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Tăng 3 (599 → 602) | |||||||
Thanh TH/Lạc Hội TT | - | Hoàng (Mia)/Thi SK | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Thanh TH/Lạc Hội TT | - | Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Thanh TH/Lạc Hội TT | - | Cang VP/Hà QL | 6 - 2 | (Tứ Kết) | |||
Thanh TH/Lạc Hội TT | - | Linh SeaSoft/Trung THM | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
9. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Tăng 16 (583 → 599) | |||||||
Chung Hội TT/Thanh TH | - | Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Chung Hội TT/Thanh TH | - | Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Chung Hội TT/Thanh TH | - | Huân Vinatech/Anh (Hải Anh) | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Chung Hội TT/Thanh TH | - | Hùng HAT/Lạc Hội TT | 6 - 1 | (Bán Kết) | |||
Chung Hội TT/Thanh TH | - | Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông | 6 - 1 | (Chung Kết) | |||
10. Giải Tất niên 2019 - Trình 1240 : Giảm -7 (590 → 583) | |||||||
Huân Vinatech/Thanh TH | - | Vĩnh HCN/Thi SK | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Huân Vinatech/Thanh TH | - | A. Lý VG/Ms Thọ VG | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Huân Vinatech/Thanh TH | - | Hùng HAT/Trung THM | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Huân Vinatech/Thanh TH | - | Mỹ 24/7/Ms. Năm | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Huân Vinatech/Thanh TH | - | Bình Dương/Cang VP | 1 - 6 | (Bảng) | |||
11. Điều chỉnh Điểm : Tăng 590 (0 → 590) |