1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1263 : Tăng 4 (612 → 616) |
Hoàng (Mia)/Cang VP |
- |
Hoàng Bo/Tịnh TBVP |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hoàng (Mia)/Cang VP |
- |
BYE |
0 - 0 |
(1/16) |
Hoàng (Mia)/Cang VP |
- |
Hưởng CTN LH/Thủy HTP BD |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Hoàng (Mia)/Cang VP |
- |
Danien TT/Minh Tâm HCM |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Hoàng (Mia)/Cang VP |
- |
Tuất Viễn Đông/Ms. Năm |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1205 : Tăng 4 (608 → 612) |
Quí Tuấn HCM/Cang VP |
- |
Sơn VHLT/Đạt TTC Infotech |
6 - 5 |
(Bảng) |
Quí Tuấn HCM/Cang VP |
- |
Hoa Song Yến/Nhân Techspace |
6 - 2 |
(Bảng) |
Quí Tuấn HCM/Cang VP |
- |
Tuân Hồng Minh/Hùng TTC |
6 - 2 |
(1/16) |
Quí Tuấn HCM/Cang VP |
- |
Tuấn SNA/Thoại Vinago |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -2 (610 → 608) |
Cang VP/Mr Sinh NetNam |
- |
Huân Vinatech/Duy Ngô Gia |
5 - 6 |
(Bảng) |
Cang VP/Mr Sinh NetNam |
- |
Thanh TH/Thi SK |
0 - 6 |
(Bảng) |
Cang VP/Mr Sinh NetNam |
- |
Ms. Hiền SQTT/Hải Lạc Hồng |
6 - 3 |
(Playoff) |
Cang VP/Mr Sinh NetNam |
- |
Cường Micons/Khải Micons |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 5 (605 → 610) |
Cang VP/Thắng Nhatech |
- |
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc |
6 - 4 |
(Bảng) |
Cang VP/Thắng Nhatech |
- |
Ân Ringnet/Dũng GP BD |
6 - 1 |
(Bảng) |
Cang VP/Thắng Nhatech |
- |
Danien TT/Danh Nam Việt |
6 - 2 |
(1/16) |
Cang VP/Thắng Nhatech |
- |
Phát Dũng Phát/Hùng HAT |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1262 : Tăng 1 (604 → 605) |
Cang VP/Bá Tước |
- |
Thanh TH/Hoà Hoàng KQ |
6 - 1 |
(Bảng) |
Cang VP/Bá Tước |
- |
Ánh Hội TTĐ/Việt Petrogas |
6 - 3 |
(Bảng) |
Cang VP/Bá Tước |
- |
Hùng LH/Vinh TTĐ NT |
6 - 3 |
(Bảng) |
Cang VP/Bá Tước |
- |
Tân PR/Cường Micons |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
6. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 4 (600 → 604) |
Cường Micons/Cang VP |
- |
Trung Thành Aver/Hùng Greenstar |
6 - 3 |
(Bảng) |
Cường Micons/Cang VP |
- |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
6 - 2 |
(Bảng) |
Cường Micons/Cang VP |
- |
Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC |
6 - 2 |
(Bảng) |
Cường Micons/Cang VP |
- |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
7. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Giảm -5 (605 → 600) |
Dũng SNA HCM/Cang VP |
- |
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Dũng SNA HCM/Cang VP |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
6 - 5 |
(Bảng) |
Dũng SNA HCM/Cang VP |
- |
Khôi - KMC/Khải Micons |
5 - 6 |
(Bảng) |
8. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -4 (609 → 605) |
Cang VP/Hoàng Farm |
- |
Anh (Rosi)/Thao (FPT) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Cang VP/Hoàng Farm |
- |
Nhân (FPT ĐN)/Mr Duy (FPT MT) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Cang VP/Hoàng Farm |
- |
Bình Dương/Ánh Hội TTĐ |
2 - 6 |
(1/16) |
9. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 2 (607 → 609) |
10. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -2 (609 → 607) |
Cang VP/Trung THM |
- |
Sang TP/Thanh TH |
6 - 4 |
(Bảng) |
Cang VP/Trung THM |
- |
Khải Micons/Công (BSH) |
2 - 6 |
(Bảng) |
Cang VP/Trung THM |
- |
Linh SeaSoft/Nguyên HCN |
6 - 2 |
(Bảng) |
11. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Giảm -7 (616 → 609) |
Cang VP/Đức FPT ĐN |
- |
Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
1 - 6 |
(Bảng) |
Cang VP/Đức FPT ĐN |
- |
Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN |
3 - 6 |
(Bảng) |
Cang VP/Đức FPT ĐN |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
2 - 6 |
(Bảng) |
12. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Tăng 1 (615 → 616) |
Cang VP/Hà QL |
- |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Cang VP/Hà QL |
- |
Ánh Hội TTĐ/Ms. Sương Mai |
6 - 5 |
(Bảng) |
Cang VP/Hà QL |
- |
Thanh TH/Lạc Hội TT |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
13. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Giảm -4 (619 → 615) |
Cang VP/Nam (Linh'S) |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
2 - 6 |
(Bảng) |
Cang VP/Nam (Linh'S) |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
5 - 6 |
(Bảng) |
Cang VP/Nam (Linh'S) |
- |
Hùng VP/Lên (Vạn Ninh) |
6 - 3 |
(Playoff) |
Cang VP/Nam (Linh'S) |
- |
Khương Hội TT/Chinh Hội TT |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
14. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -3 (622 → 619) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
4 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Bình Dương/Thi Gỗ HCN |
4 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
6 - 3 |
(Playoff) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Thi SK/Tuân HCN |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
- |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
15. Giải Tất niên 2019 - Trình 1240 : Tăng 2 (620 → 622) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
Vĩnh HCN/Thi SK |
3 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
A. Lý VG/Ms Thọ VG |
6 - 4 |
(Bảng) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
3 - 6 |
(Bảng) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
Huân Vinatech/Thanh TH |
6 - 1 |
(Bảng) |
Bình Dương/Cang VP |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
6 - 0 |
(Bảng) |
16. Điều chỉnh Điểm : Tăng 620 (0 → 620) |