1. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Tăng 3 (616 → 619) |
Thắng Nhatech/Nguyên HCN |
- |
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT |
6 - 3 |
(Bảng) |
Thắng Nhatech/Nguyên HCN |
- |
Danien TT/Thi Gỗ HCN |
5 - 6 |
(Bảng) |
Thắng Nhatech/Nguyên HCN |
- |
Thanh TH/Thi SK |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Thắng Nhatech/Nguyên HCN |
- |
Cường Micons/Khải Micons |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
2. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 5 (611 → 616) |
Cang VP/Thắng Nhatech |
- |
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc |
6 - 4 |
(Bảng) |
Cang VP/Thắng Nhatech |
- |
Ân Ringnet/Dũng GP BD |
6 - 1 |
(Bảng) |
Cang VP/Thắng Nhatech |
- |
Danien TT/Danh Nam Việt |
6 - 2 |
(1/16) |
Cang VP/Thắng Nhatech |
- |
Phát Dũng Phát/Hùng HAT |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
3. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Giảm -2 (613 → 611) |
Thi SK/Thắng Nhatech |
- |
Trung THM/Ms. Năm |
6 - 1 |
(Bảng) |
Thi SK/Thắng Nhatech |
- |
Vinh TTĐ NT/Huy Gia Lâm |
1 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Thắng Nhatech |
- |
Bình Dương/Trầm 2/4/6 |
4 - 6 |
(Bảng) |
Thi SK/Thắng Nhatech |
- |
Hùng HAT/Việt Petrogas |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Giảm -5 (618 → 613) |
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech |
- |
Danien TT/Linh SeaSoft |
3 - 6 |
(Bảng) |
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech |
- |
Hùng Greenstar/Tuấn PL HN |
6 - 3 |
(Bảng) |
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech |
- |
Bình Dương/Thi SK |
0 - 6 |
(Bảng) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -2 (620 → 618) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Ms. Năm/Bá Tước |
3 - 6 |
(Bảng) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Kiệt ASUS/Tuấn (Tuấn Linh) |
6 - 0 |
(Playoff) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Anh (Rosi)/Thao (FPT) |
6 - 2 |
(1/16) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Bình (Xuân Vinh ĐN)/Hùng (NamLong) |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
6. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (619 → 620) |
7. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 4 (615 → 619) |
Bình Đèn/Thắng Nhatech |
- |
Hoàng (Mia)/Thảo HCM |
6 - 1 |
(Bảng) |
Bình Đèn/Thắng Nhatech |
- |
Quang Phúc An/Thành Greenlight |
6 - 3 |
(Bảng) |
Bình Đèn/Thắng Nhatech |
- |
Cường ĐP/Sang CM |
6 - 3 |
(Bảng) |
Bình Đèn/Thắng Nhatech |
- |
Phát PH/Mr Trần Tú |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
8. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Giảm -6 (621 → 615) |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
- |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
1 - 6 |
(Bảng) |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
- |
Thanh TH/Lạc Hội TT |
1 - 6 |
(Bảng) |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Hiền SQTT |
6 - 3 |
(Playoff) |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
- |
Linh SeaSoft/Trung THM |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 22 (599 → 621) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Cang VP/Sơn VHLT |
6 - 1 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Ánh Hội TTĐ/Bình Dương |
6 - 3 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc |
2 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Giang TG/Sơn Thiên Ân |
6 - 0 |
(Tứ Kết) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Phúc PDK/Hảo FPT |
6 - 4 |
(Chung Kết) |
10. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Giảm -1 (600 → 599) |
Vĩnh HCN/Thắng Nhatech |
- |
Huân Vinatech/Nguyên HCN |
3 - 6 |
(Bảng) |
Vĩnh HCN/Thắng Nhatech |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Năm |
6 - 2 |
(Bảng) |
Vĩnh HCN/Thắng Nhatech |
- |
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Tăng 10 (590 → 600) |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
- |
Tùng Anh/Vĩnh CenIT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
- |
Đức BĐS/Linh SeaSoft |
6 - 3 |
(Bảng) |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
- |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
- |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
- |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
6 - 3 |
(Chung Kết) |
12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 590 (0 → 590) |