Phúc Lưu Phúc (624)
Phúc Lưu Phúc (624)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 4 (620 → 624) | |||||||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Ân Ringnet/Dũng GP BD | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Cang VP/Thắng Nhatech | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Lý Teseco/Dũng SNA HCM | 6 - 3 | (Playoff) | |||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Mạnh Quỳnh Như/Cường Micons | 6 - 4 | (1/16) | |||
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc | - | Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN | 3 - 6 | (Tứ Kết) | |||
2. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -2 (622 → 620) | |||||||
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc | - | Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc | - | Ms. Năm/Bá Tước | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc | - | Kiệt ASUS/Tuấn (Tuấn Linh) | 6 - 0 | (Playoff) | |||
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc | - | Anh (Rosi)/Thao (FPT) | 6 - 2 | (1/16) | |||
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc | - | Bình (Xuân Vinh ĐN)/Hùng (NamLong) | 1 - 6 | (Tứ Kết) | |||
3. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -1 (623 → 622) | |||||||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 3 (620 → 623) | |||||||
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc | - | Cang VP/Sơn VHLT | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc | - | Ánh Hội TTĐ/Bình Dương | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc | - | Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc | - | Sang TP/Thiện Lenovo | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 620 (0 → 620) |