1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1225 : Giảm -4 (624 → 620) |
Phúc Lưu Phúc/Cường City Telecom |
- |
Hiển Nam Long/Hùng Greenstar |
6 - 5 |
(Bảng) |
Phúc Lưu Phúc/Cường City Telecom |
- |
Ms Thảo Thiện Lộc/Khoa Thiện Lộc |
5 - 6 |
(1/32) |
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (624 → 624) |
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1215 : Tăng 4 (620 → 624) |
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc |
- |
Ân Ringnet/Dũng GP BD |
6 - 3 |
(Bảng) |
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc |
- |
Cang VP/Thắng Nhatech |
4 - 6 |
(Bảng) |
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc |
- |
Lý Teseco/Dũng SNA HCM |
6 - 3 |
(Playoff) |
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc |
- |
Mạnh Quỳnh Như/Cường Micons |
6 - 4 |
(1/16) |
Quí Tuấn HCM/Phúc Lưu Phúc |
- |
Hùng Greenstar/Thi Gỗ HCN |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Giảm -2 (622 → 620) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft |
2 - 6 |
(Bảng) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Ms. Năm/Bá Tước |
3 - 6 |
(Bảng) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Kiệt ASUS/Tuấn (Tuấn Linh) |
6 - 0 |
(Playoff) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Anh (Rosi)/Thao (FPT) |
6 - 2 |
(1/16) |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
- |
Bình (Xuân Vinh ĐN)/Hùng (NamLong) |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -1 (623 → 622) |
6. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 3 (620 → 623) |
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc |
- |
Cang VP/Sơn VHLT |
4 - 6 |
(Bảng) |
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc |
- |
Ánh Hội TTĐ/Bình Dương |
6 - 4 |
(Bảng) |
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
6 - 2 |
(Bảng) |
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc |
- |
Sang TP/Thiện Lenovo |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 620 (0 → 620) |