1. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1240 : Giảm -6 (634 → 628) |
Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft |
- |
Trung Logico/Hoàng (Mia) |
1 - 6 |
(Bảng) |
Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft |
- |
Ms. Hiền SQTT/Hải Lạc Hồng |
5 - 6 |
(Bảng) |
Trầm 2/4/6/Linh SeaSoft |
- |
Thanh TH/Thi SK |
5 - 6 |
(Playoff) |
2. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1205 : Tăng 1 (633 → 634) |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
- |
Trung Thành Aver/Hùng Greenstar |
6 - 0 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
- |
Cường Micons/Cang VP |
2 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
- |
Thi Gỗ HCN/Khôi - KMC |
6 - 2 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Hòa Lạc Hồng |
- |
Trung Logico/Phong (NAPO) |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
3. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1210 : Tăng 10 (623 → 633) |
Danien TT/Linh SeaSoft |
- |
Hùng Greenstar/Tuấn PL HN |
6 - 3 |
(Bảng) |
Danien TT/Linh SeaSoft |
- |
Huy Gia Lâm/Thắng Nhatech |
6 - 3 |
(Bảng) |
Danien TT/Linh SeaSoft |
- |
Bình Dương/Thi SK |
6 - 2 |
(Bảng) |
Danien TT/Linh SeaSoft |
- |
Hùng HAT/Vinh TTĐ NT |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1240 : Tăng 4 (619 → 623) |
Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft |
- |
Ms. Năm/Bá Tước |
6 - 3 |
(Bảng) |
Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft |
- |
Thắng Nhatech/Phúc Lưu Phúc |
6 - 2 |
(Bảng) |
Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft |
- |
Nhân (FPT ĐN)/Mr Duy (FPT MT) |
6 - 4 |
(1/16) |
Ms Hoa (VT QN)/Linh SeaSoft |
- |
Hòa Lạc Hồng/Hoàng (Phú Thịnh) |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 1 (618 → 619) |
6. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1270 : Giảm -8 (626 → 618) |
Linh SeaSoft/Nguyên HCN |
- |
Cang VP/Trung THM |
2 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Nguyên HCN |
- |
Sang TP/Thanh TH |
1 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Nguyên HCN |
- |
Khải Micons/Công (BSH) |
3 - 6 |
(Bảng) |
7. Giải Tân niên 2021 - Trình 1250 : Giảm -1 (627 → 626) |
Linh SeaSoft/Thanh TH |
- |
Ánh Hội TTĐ/Cang VP |
4 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Thanh TH |
- |
Tùng Anh/Thi Gỗ HCN |
0 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Thanh TH |
- |
Bình Dương/Vinh Asia |
6 - 3 |
(Bảng) |
8. Giải Tất niên 2020 - Trình 1260 : Tăng 5 (622 → 627) |
Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Mr Duy (FPT MT)/Thi Gỗ HCN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Cang VP/Đức FPT ĐN |
6 - 1 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Khải Micons/Nguyên HCN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Hùng HAT/Trung THM |
6 - 2 |
(Tứ Kết) |
Linh SeaSoft/Mr Sinh NetNam |
- |
Bình Dương/Mr Kiên HCN |
4 - 6 |
(Bán Kết) |
9. Giải Canon 2020 - Trình 1260 : Tăng 11 (611 → 622) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Danien TT/Sang TP |
6 - 4 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Mỹ 24/7/Ms. Hiền SQTT |
6 - 3 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Hưởng Hội TT/Thắng Nhatech |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Thanh TH/Lạc Hội TT |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Linh SeaSoft/Trung THM |
- |
Huân Vinatech/Thi Gỗ HCN |
6 - 3 |
(Chung Kết) |
10. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Giảm -5 (616 → 611) |
Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft |
- |
Danien TT/Hoàn TIC |
6 - 0 |
(Bảng) |
Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft |
- |
Hoàng (Mia)/Thi SK |
0 - 6 |
(Bảng) |
Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft |
- |
Đua VHLT/Khải Micons |
5 - 6 |
(Bảng) |
Lam Anh Khôi/Linh SeaSoft |
- |
Phúc PDK/Hảo FPT |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1235 : Giảm -10 (626 → 616) |
Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN |
- |
Chung Hội TT/Thanh TH |
3 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN |
- |
Ánh Hội TTĐ/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Bảng) |
Linh SeaSoft/Thi Gỗ HCN |
- |
Huân Vinatech/Anh (Hải Anh) |
6 - 3 |
(Bảng) |
12. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Giảm -4 (630 → 626) |
Đức BĐS/Linh SeaSoft |
- |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
3 - 6 |
(Bảng) |
Đức BĐS/Linh SeaSoft |
- |
Tùng Anh/Vĩnh CenIT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Đức BĐS/Linh SeaSoft |
- |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
13. Điều chỉnh Điểm : Tăng 630 (0 → 630) |