1. Giải Tiếp sức đến trường 2025 - Trình 1400 : Giảm -3 (744 → 741) |
Cường ĐP/Nam Lý Gia |
- |
Khanh Hải Anh/Phong Hải Anh |
6 - 4 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Nam Lý Gia |
- |
Sang CM/Tuấn(Tín Hưng) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Nam Lý Gia |
- |
Hưng PĐ/Trắc (ĐH Cần Thơ) |
2 - 6 |
(Playoff) |
2. Chuyển đổi điểm Tennis sang : Tăng 0 (744 → 744) |
3. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 0 (744 → 744) |
Nam Lý Gia/Quân Vũ Hoàng |
- |
Chính (Việt An)/Trí Hà Quang |
6 - 5 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Quân Vũ Hoàng |
- |
BYE |
0 - 0 |
(1/16) |
Nam Lý Gia/Quân Vũ Hoàng |
- |
Vĩ Galoca/Huân N.Hoà |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Tăng 19 (725 → 744) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Sinh (TK)/Tân (December Hotel) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Phát PH/Phương Nháy NT |
4 - 6 |
(Bảng) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Tùng KQ246/Quang Phúc An |
6 - 0 |
(Playoff) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Linh QN/Tuấn Nhật Tuấn |
6 - 3 |
(1/16) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Đức BĐS/Duy KĐXD |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Nam (Western)/Thiện HCM |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
5. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 7 (718 → 725) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
An (Thép)/Tùng Anh |
3 - 6 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
6 - 1 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) |
6 - 5 |
(1/16) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) |
2 - 6 |
(Bán Kết) |
6. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 14 (704 → 718) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
3 - 6 |
(Bảng) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Đức XD/Thành Đạt- Aladdin |
6 - 3 |
(Bảng) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Tùng Anh/Hưởng Hội TT |
6 - 0 |
(Bảng) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Đức BĐS/Minh Tâm HCM |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
7. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -3 (707 → 704) |
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia |
- |
Hảo CNCS/Tường An Phú |
2 - 6 |
(Bảng) |
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia |
- |
Hoạt PL HN/Huy PL HN |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia |
- |
Huỳnh Minh NH/Tuấn(Tín Hưng) |
6 - 3 |
(Bảng) |
8. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Tăng 16 (691 → 707) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Dũ (Sitek)/Lương FPT ĐN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Nam (Western)/Tài (Hưng Long) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG |
6 - 3 |
(1/16) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Chính (Việt An)/Tân PR |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Quân (CT Nước)/Công (VisCom) |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Tuấn (Thiên Long)/Bằng Novalife |
1 - 6 |
(Chung Kết) |
9. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 10 (681 → 691) |
10. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 3 (678 → 681) |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
- |
Phát PH/Mr Trần Tú |
6 - 3 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
- |
Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
6 - 4 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
- |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -2 (680 → 678) |
Đáng VPH/Nam Lý Gia |
- |
Cường ĐP/Triết CenIT |
6 - 2 |
(Bảng) |
Đáng VPH/Nam Lý Gia |
- |
Huân N.Hoà/Thông NH |
2 - 6 |
(Bảng) |
Đáng VPH/Nam Lý Gia |
- |
Đức FPT ĐN/Dũ (Sitek) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Đáng VPH/Nam Lý Gia |
- |
Quân (CT Nước)/Thi XD |
1 - 6 |
(Bảng) |
12. Điều chỉnh Điểm : Tăng 680 (0 → 680) |