Nam Lý Gia (744)
Nam Lý Gia (744)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Tăng 19 (725 → 744) | |||||||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Sinh (TK)/Tân (December Hotel) | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Phát PH/Phương Nháy NT | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Tùng KQ246/Quang Phúc An | 6 - 0 | (Playoff) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Linh QN/Tuấn Nhật Tuấn | 6 - 3 | (1/16) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Đức BĐS/Duy KĐXD | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Nam (Western)/Thiện HCM | 6 - 5 | (Bán Kết) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Hữu Văn YT/Chính (Việt An) | 5 - 6 | (Chung Kết) | |||
2. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 7 (718 → 725) | |||||||
Nam Lý Gia/Cường ĐP | - | An (Thép MN)/Tùng Anh | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Cường ĐP | - | Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Cường ĐP | - | Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) | 6 - 5 | (1/16) | |||
Nam Lý Gia/Cường ĐP | - | Hoàng (Mia)/Hưng PĐ | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Nam Lý Gia/Cường ĐP | - | Tuấn(Tín Hưng)/Hoàng (Phú Thịnh) | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
3. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 14 (704 → 718) | |||||||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Đức XD/Thành Đạt- Aladdin | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Tùng Anh/Hưởng Hội TT | 6 - 0 | (Bảng) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Đức BĐS/Minh Tâm HCM | 6 - 5 | (Bán Kết) | |||
Tú Na HCM/Nam Lý Gia | - | Tuấn Nhật Tuấn/Thiện HCM | 6 - 5 | (Chung Kết) | |||
4. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -3 (707 → 704) | |||||||
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia | - | Hảo CNCS/Tường An Phú | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia | - | Hoạt PL HN/Huy PL HN | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hoàng (Phú Thịnh)/Nam Lý Gia | - | Huỳnh Minh NH/Tuấn(Tín Hưng) | 6 - 3 | (Bảng) | |||
5. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Tăng 16 (691 → 707) | |||||||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Nam (Western)/Tài (Hưng Long) | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Dũng (Đỗ)/Việt VS SG | 6 - 3 | (1/16) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Chính (Việt An)/Tân PR | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Quân (CT Nước)/Công (VisCom) | 6 - 3 | (Bán Kết) | |||
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà | - | Tuấn (Thiên Long)/Bằng Novalife | 1 - 6 | (Chung Kết) | |||
6. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 10 (681 → 691) | |||||||
7. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 3 (678 → 681) | |||||||
Nam Lý Gia/Bá Tước | - | Phát PH/Mr Trần Tú | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Bá Tước | - | Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Bá Tước | - | Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Nam Lý Gia/Bá Tước | - | Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
8. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -2 (680 → 678) | |||||||
Đáng VPH/Nam Lý Gia | - | Cường ĐP/Triết CenIT | 6 - 2 | (Bảng) | |||
Đáng VPH/Nam Lý Gia | - | Huân N.Hoà/Thông NH | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Đáng VPH/Nam Lý Gia | - | Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Đáng VPH/Nam Lý Gia | - | Quân (CT Nước)/Thi XD | 1 - 6 | (Bảng) | |||
9. Điều chỉnh Điểm : Tăng 680 (0 → 680) |