Tuấn (Biển Dương) (692)
Tuấn (Biển Dương) (692)
1. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 3 (689 → 692) | |||||||
2. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Giảm -5 (694 → 689) | |||||||
Tuấn (Biển Dương)/Phát PH | - | Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Tuấn (Biển Dương)/Phát PH | - | Duyệt HQ/Võ HQ | 1 - 6 | (Bảng) | |||
Tuấn (Biển Dương)/Phát PH | - | Sinh (TK)/Trung THM | 3 - 6 | (Playoff) | |||
3. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 6 (688 → 694) | |||||||
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) | - | Cường ĐP/Thi XD | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) | - | Quang Phúc An/Chính (Việt An) | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) | - | Hưng PĐ/Phát PH | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) | - | Dũng (Tú Sơn)/Vũ Vui Vẻ | 1 - 6 | (Bán Kết) | |||
4. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -2 (690 → 688) | |||||||
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn | - | Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn | - | Hưng PĐ/Sang CM | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn | - | Chính (Việt An)/Tùng Anh | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn | - | Khương Hội TT/Lạc Hội TT | 5 - 6 | (Bảng) | |||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 690 (0 → 690) |