Mr Trần Tú (695)
Mr Trần Tú (695)
1. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -5 (700 → 695) | |||||||
Mr Trần Tú/Diệp Lâm (LGP) | - | Tường Kiến Tường/An Toàn Cầu | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Mr Trần Tú/Diệp Lâm (LGP) | - | Nam (Western)/Thiện HCM | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Mr Trần Tú/Diệp Lâm (LGP) | - | Vũ Vui Vẻ/Quân (CT Nước) | 2 - 6 | (Playoff) | |||
2. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -3 (703 → 700) | |||||||
Mr Trần Tú/Phẩm (CN Mới) | - | Diệp Lâm (LGP)/Quốc Lợi Toto | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Mr Trần Tú/Phẩm (CN Mới) | - | Đức BĐS/Minh Tâm HCM | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Mr Trần Tú/Phẩm (CN Mới) | - | Hưng PĐ/Mỹ 24/7 | 4 - 6 | (Bảng) | |||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Tăng 9 (694 → 703) | |||||||
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú | - | Sơn Thiên Ân/Hưởng Hội TT | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú | - | Duy KĐXD/Công (BSH) | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú | - | Tuấn Nhật Tuấn/Mr Sinh NetNam | 6 - 1 | (1/16) | |||
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú | - | Nhơn (FPT)/Tuấn B.Đội | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Phẩm (CN Mới)/Mr Trần Tú | - | Vũ Vui Vẻ/Phát PH | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
4. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -9 (703 → 694) | |||||||
5. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 3 (700 → 703) | |||||||
Phát PH/Mr Trần Tú | - | Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Phát PH/Mr Trần Tú | - | Nam Lý Gia/Bá Tước | 3 - 6 | (Bảng) | |||
Phát PH/Mr Trần Tú | - | Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú | 2 - 6 | (Bảng) | |||
Phát PH/Mr Trần Tú | - | Bình Đèn/Thắng Nhatech | 6 - 4 | (Tứ Kết) | |||
Phát PH/Mr Trần Tú | - | Quang Phúc An/Thành Greenlight | 4 - 6 | (Bán Kết) | |||
6. Điều chỉnh Điểm : Tăng 700 (0 → 700) |