1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 6 (677 → 683) |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
- |
Vĩ Galoca/Huân N.Hoà |
5 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
- |
Chính (Việt An)/Trí Hà Quang |
6 - 5 |
(Playoff) |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
- |
Hưng PĐ/Sơn KQ |
6 - 5 |
(1/16) |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
- |
Vũ Vui Vẻ/Sang TP |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
- |
Dinh ACB/Sang CM |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
- |
Vĩ Galoca/Huân N.Hoà |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -4 (681 → 677) |
Diệp Lâm (LGP)/Dũng Sơn Quảng |
- |
Tân (December Hotel)/Tú Rạng Đông |
4 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Dũng Sơn Quảng |
- |
Đức BĐS/Chiến Thắng TTP |
3 - 6 |
(Playoff) |
3. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -5 (686 → 681) |
Mr Trần Tú/Diệp Lâm (LGP) |
- |
Tường Kiến Tường/An Toàn Cầu |
2 - 6 |
(Bảng) |
Mr Trần Tú/Diệp Lâm (LGP) |
- |
Nam (Western)/Thiện HCM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Mr Trần Tú/Diệp Lâm (LGP) |
- |
Vũ Vui Vẻ/Quân (CT Nước) |
2 - 6 |
(Playoff) |
4. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -4 (690 → 686) |
Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Thành Greenlight |
6 - 3 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Chính (Việt An)/Dũng (Đỗ) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Trung Thành KQ/Hải Đô Thị |
2 - 6 |
(1/16) |
5. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 0 (690 → 690) |
Diệp Lâm (LGP)/Quốc Lợi Toto |
- |
Mr Trần Tú/Phẩm (CN Mới) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Quốc Lợi Toto |
- |
Đức BĐS/Minh Tâm HCM |
6 - 4 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Quốc Lợi Toto |
- |
Hưng PĐ/Mỹ 24/7 |
3 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Quốc Lợi Toto |
- |
Duy KĐXD/Phát PH |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
6. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1320 : Giảm -1 (691 → 690) |
Diệp Lâm (LGP)/Hoàng Lực NT |
- |
Bình PL HN/Hưởng Hội TT |
4 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Hoàng Lực NT |
- |
Nghiêm Lương/Tùng Anh |
5 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Hoàng Lực NT |
- |
Tân (December Hotel)/Hoà Hoàng KQ |
6 - 5 |
(1/16) |
Diệp Lâm (LGP)/Hoàng Lực NT |
- |
Ms Huyền/Hữu Văn YT |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
7. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1330 : Giảm -4 (695 → 691) |
Diệp Lâm (LGP)/Huân Vinatech |
- |
Ms. Sương Mai/Vũ (Hải Phi) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Huân Vinatech |
- |
Nhơn (FPT)/Tuấn B.Đội |
2 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Huân Vinatech |
- |
Hoàng (Mia)/Tân (December Hotel) |
2 - 6 |
(1/16) |
8. Chuyển đổi hệ thống : Giảm -6 (701 → 695) |
9. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Giảm -18 (719 → 701) |
Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) |
- |
Phát PH/Mr Trần Tú |
1 - 6 |
(Bảng) |
Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) |
- |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
6 - 3 |
(Bảng) |
Đáng VPH/Diệp Lâm (LGP) |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
4 - 6 |
(Bảng) |
10. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1250 : Tăng 29 (690 → 719) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Cang VP/Sơn VHLT |
6 - 1 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Ánh Hội TTĐ/Bình Dương |
6 - 3 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Ái ASUS/Phúc Lưu Phúc |
2 - 6 |
(Bảng) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Giang TG/Sơn Thiên Ân |
6 - 0 |
(Tứ Kết) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Huân Vinatech/Lương FPT ĐN |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Diệp Lâm (LGP)/Thắng Nhatech |
- |
Phúc PDK/Hảo FPT |
6 - 4 |
(Chung Kết) |
11. Điều chỉnh Điểm : Tăng 690 (0 → 690) |