1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Tăng 11 (712 → 723) |
Vĩ Galoca/Huân N.Hoà |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Vĩ Galoca/Huân N.Hoà |
- |
BYE |
0 - 0 |
(1/16) |
Vĩ Galoca/Huân N.Hoà |
- |
Nam Lý Gia/Quân Vũ Hoàng |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Vĩ Galoca/Huân N.Hoà |
- |
Duy KĐXD/Huy(Sóc đen) |
6 - 5 |
(Bán Kết) |
Vĩ Galoca/Huân N.Hoà |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -4 (716 → 712) |
Cường ĐP/Huân N.Hoà |
- |
Vũ Vui Vẻ/Tuấn Mã |
1 - 6 |
(Bảng) |
Cường ĐP/Huân N.Hoà |
- |
Danh (TTTD)/Thi XD |
6 - 2 |
(Playoff) |
Cường ĐP/Huân N.Hoà |
- |
Trung Hiếu HCM/Thái Mỹ Duyên |
2 - 6 |
(1/32) |
3. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -3 (719 → 716) |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
- |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
6 - 3 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
- |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
6 - 2 |
(Bảng) |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
- |
Hoàng Anh CA/Phúc Biện |
1 - 6 |
(Bảng) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Tăng 1 (718 → 719) |
Hoàng Farm/Huân N.Hoà |
- |
Tuất Viễn Đông/Sang TP |
4 - 6 |
(Bảng) |
Hoàng Farm/Huân N.Hoà |
- |
Trung Hiếu HCM/Như Nguyện |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hoàng Farm/Huân N.Hoà |
- |
Duy KĐXD/Phát PH |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hoàng Farm/Huân N.Hoà |
- |
Đức BĐS/Minh Tâm HCM |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Giảm -4 (722 → 718) |
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà |
- |
Phát PH/Dũ (Cetis) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà |
- |
Đạt Ninhhoa/Dinh ACB |
6 - 2 |
(Bảng) |
Huy(Sóc đen)/Huân N.Hoà |
- |
Quân (CT Nước)/Đức BĐS |
5 - 6 |
(Bảng) |
6. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Tăng 16 (706 → 722) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN |
6 - 5 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Nam (Western)/Tài (Hưng Long) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Dũng (Đỗ)/Việt VS SG |
6 - 3 |
(1/16) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Chính (Việt An)/Tân PR |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Quân (CT Nước)/Công (VisCom) |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Nam Lý Gia/Huân N.Hoà |
- |
Tuấn (Thiên Long)/Bằng Novalife |
1 - 6 |
(Chung Kết) |
7. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 3 (703 → 706) |
8. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 2 (701 → 703) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Cường ĐP/L. Khánh HQ |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Thi XD/Tường An Phú |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Ân NSSC/Sang CM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Sinh (TK)/Trung THM |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
9. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Giảm -13 (714 → 701) |
Huân N.Hoà/Thông NH |
- |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
2 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Thông NH |
- |
Hưng PĐ/Chung LH HCM |
5 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Thông NH |
- |
Nam (Linh'S)/Tùng Anh |
2 - 6 |
(Bảng) |
10. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -6 (720 → 714) |
Huân N.Hoà/Thông NH |
- |
Quân (CT Nước)/Thi XD |
2 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Thông NH |
- |
Cường ĐP/Triết CenIT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Thông NH |
- |
Đáng VPH/Nam Lý Gia |
6 - 2 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Thông NH |
- |
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) |
4 - 6 |
(Bảng) |
11. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Giảm -6 (726 → 720) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Cường ĐP |
1 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Cang VP/Nam (Linh'S) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Hưng PĐ/Tân PR |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Khương Hội TT/Chinh Hội TT |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
- |
Sinh (TK)/Thi XD |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
12. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -7 (733 → 726) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Hảo CNCS/Tùng Anh |
3 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Sang CM/Thi XD |
6 - 3 |
(Playoff) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Dũng PH/Tường An Phú |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Huân N.Hoà/Sang TP |
- |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
13. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Tăng 3 (730 → 733) |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
- |
Sang TP/Sang CM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
- |
Phát PH/Vũ Vui Vẻ |
6 - 4 |
(Bảng) |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
- |
Đức BĐS/Linh SeaSoft |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
- |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
14. Điều chỉnh Điểm : Tăng 730 (0 → 730) |