Khương Hội TT (733)
Khương Hội TT (733)
1. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Tăng 15 (718 → 733) | |||||||
Khương Hội TT/Vĩ Galoca | - | Phát PH/Sinh (TK) | 5 - 6 | (Bảng) | |||
Khương Hội TT/Vĩ Galoca | - | Hoàng (Mia)/Việt VS SG | 6 - 4 | (Playoff) | |||
Khương Hội TT/Vĩ Galoca | - | Đức FPT ĐN/Phi Đ.Nẵng | 6 - 2 | (1/32) | |||
Khương Hội TT/Vĩ Galoca | - | Nhân DNTG/Đấu VTQ | 6 - 3 | (1/16) | |||
Khương Hội TT/Vĩ Galoca | - | Đức Thành Trung/Tính Cửu Long | 6 - 5 | (Tứ Kết) | |||
Khương Hội TT/Vĩ Galoca | - | Sang CM/Vũ (Surona) | 5 - 6 | (Bán Kết) | |||
2. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 2 (716 → 718) | |||||||
3. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 3 (713 → 716) | |||||||
Khương Hội TT/Lạc Hội TT | - | Chính (Việt An)/Tùng Anh | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Khương Hội TT/Lạc Hội TT | - | Hưng PĐ/Sang CM | 4 - 6 | (Bảng) | |||
Khương Hội TT/Lạc Hội TT | - | Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú | 6 - 3 | (Bảng) | |||
Khương Hội TT/Lạc Hội TT | - | Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn | 6 - 5 | (Bảng) | |||
Khương Hội TT/Lạc Hội TT | - | Quân (CT Nước)/Thi XD | 5 - 6 | (Tứ Kết) | |||
4. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 7 (706 → 713) | |||||||
Khương Hội TT/Chinh Hội TT | - | Sinh (TK)/Thi XD | 6 - 1 | (Bảng) | |||
Khương Hội TT/Chinh Hội TT | - | Hùng VP/Lên (Vạn Ninh) | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Khương Hội TT/Chinh Hội TT | - | Cang VP/Nam (Linh'S) | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Khương Hội TT/Chinh Hội TT | - | Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ | 2 - 6 | (Bán Kết) | |||
5. Điều chỉnh Điểm : Tăng 38 (668 → 706) | |||||||
6. Giải Xuân 2020 - Trình 1235 : Tăng 8 (660 → 668) | |||||||
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT | - | Ánh Hội TTĐ/Cang VP | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT | - | Bình Dương/Thi Gỗ HCN | 6 - 4 | (Bảng) | |||
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT | - | Vĩnh HCN/Thắng Nhatech | 6 - 3 | (Tứ Kết) | |||
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT | - | Ánh Hội TTĐ/Cang VP | 6 - 3 | (Bán Kết) | |||
Hòa Lạc Hồng/Khương Hội TT | - | Huân Vinatech/Nguyên HCN | 4 - 6 | (Chung Kết) | |||
7. Điều chỉnh Điểm : Tăng 660 (0 → 660) |