1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Giảm -1 (729 → 728) |
Hưng PĐ/Sơn KQ |
- |
Tân (December Hotel)/Lành Sân KQ |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Sơn KQ |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Thiện HCM |
5 - 6 |
(1/16) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -3 (732 → 729) |
Lương FPT ĐN/Hưng PĐ |
- |
Sang CM/Vũ (Surona) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Lương FPT ĐN/Hưng PĐ |
- |
Bá Tước/Thiện HCM |
6 - 2 |
(Playoff) |
Lương FPT ĐN/Hưng PĐ |
- |
Phát PH/Sinh (TK) |
5 - 6 |
(1/32) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Tăng 5 (727 → 732) |
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP |
- |
Sang CM/Huy(Sóc đen) |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP |
- |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP |
- |
Chính (Việt An)/Cường Micons |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP |
- |
Tuất Viễn Đông/Duy KĐXD |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Tăng 2 (725 → 727) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Phát PH/Đức XD |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Tuyến Phước Hoà/Quyết Wuling |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Lành Sân KQ/Út Hội TT |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Duy KĐXD/Đức BĐS |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -7 (732 → 725) |
Ánh Hội TTĐ/Hưng PĐ |
- |
Hữu Văn YT/Chính (Việt An) |
0 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưng PĐ |
- |
Hảo FPT/Đức XD |
3 - 6 |
(Bảng) |
Ánh Hội TTĐ/Hưng PĐ |
- |
Hoàng Bo/Tuấn (Thiên Long) |
0 - 6 |
(Playoff) |
6. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Tăng 3 (729 → 732) |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
- |
Nhật Cây Cảnh/Tuấn Mã |
6 - 1 |
(Bảng) |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
- |
Duy KĐXD/Bảo Vnpt Net |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
- |
Tuất Viễn Đông/Thi XD |
6 - 4 |
(1/16) |
Hoàng (Mia)/Hưng PĐ |
- |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
7. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -3 (732 → 729) |
Hưng PĐ/Mỹ 24/7 |
- |
Diệp Lâm (LGP)/Quốc Lợi Toto |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Mỹ 24/7 |
- |
Mr Trần Tú/Phẩm (CN Mới) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Mỹ 24/7 |
- |
Đức BĐS/Minh Tâm HCM |
1 - 6 |
(Bảng) |
8. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Tăng 7 (725 → 732) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Bình Đèn/Thắng (ToTo) |
3 - 6 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Chính (Việt An)/Cường ĐP |
6 - 2 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Duy Đạt (NH)/Lạc Hội TT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Quốc Lợi Toto/Nam (Linh'S) |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Vũ Vui Vẻ/Hưng PĐ |
- |
Hoạt PL HN/Huy PL HN |
1 - 6 |
(Bán Kết) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -2 (727 → 725) |
Hưng PĐ/Bình Nguyễn |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Sơn (Lenovo) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Bình Nguyễn |
- |
Quân (CT Nước)/Công (VisCom) |
2 - 6 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Bình Nguyễn |
- |
Dũ (Cetis)/Lương FPT ĐN |
6 - 3 |
(Playoff) |
Hưng PĐ/Bình Nguyễn |
- |
Nhật (Surona)/Vũ (Surona) |
6 - 5 |
(1/16) |
Hưng PĐ/Bình Nguyễn |
- |
Thứ Phương Lan/Dũng (Tú Sơn) |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
10. Chuyển đổi hệ thống : Tăng 4 (723 → 727) |
11. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Tăng 5 (718 → 723) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Thành Greenlight/Thi XD |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Dũng (Đỗ)/Duy (Việt Á) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tùng Anh |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
12. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Giảm -7 (725 → 718) |
Hưng PĐ/Chinh Hội TT |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
1 - 6 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Chinh Hội TT |
- |
Sinh (TK)/Trung THM |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Chinh Hội TT |
- |
Duyệt HQ/Võ HQ |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Hưng PĐ/Chinh Hội TT |
- |
Sinh (TK)/Trung THM |
1 - 6 |
(Bán Kết) |
13. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 6 (719 → 725) |
Hưng PĐ/Chung LH HCM |
- |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Chung LH HCM |
- |
Huân N.Hoà/Thông NH |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Chung LH HCM |
- |
Nam (Linh'S)/Tùng Anh |
6 - 5 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Chung LH HCM |
- |
Quang Phúc An/Thành Greenlight |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
14. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 0 (719 → 719) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
3 - 6 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Dũ (Cetis)/Tùng Anh |
6 - 0 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Sang CM/Tuấn (Biển Dương) |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
15. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Tăng 5 (714 → 719) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Khương Hội TT/Lạc Hội TT |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Tuấn (Biển Dương)/Tuấn Nhật Tuấn |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Tuấn(Tín Hưng)/Tường An Phú |
6 - 2 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Sang CM |
- |
Đức FPT ĐN/Dũ (Cetis) |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
16. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 0 (714 → 714) |
Hưng PĐ/Tân PR |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
5 - 6 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tân PR |
- |
Út Hội TT/Sang CM |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tân PR |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
3 - 6 |
(Tứ Kết) |
17. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -1 (715 → 714) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Dũng PH/Tường An Phú |
5 - 6 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Sang CM/Thi XD |
6 - 3 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Hưng PĐ/Phát PH |
- |
Cường ĐP/Vĩnh CenIT |
3 - 6 |
(Bán Kết) |
18. Giải Tất niên 2019 - Trình 1340 : Tăng 5 (710 → 715) |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
- |
Nguyên HCN/Thi XD |
6 - 4 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
- |
Cường ĐP/Tuấn(Tín Hưng) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
- |
Tùng Anh/Vĩnh CenIT |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
- |
Huân N.Hoà/Tuất Viễn Đông |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Hưng PĐ/Tiền (DSS-HCM) |
- |
Nam (Linh'S)/Thắng Nhatech |
3 - 6 |
(Chung Kết) |
19. Điều chỉnh Điểm : Tăng 710 (0 → 710) |