1. Giải Tất Niên 2024 - Trình 1389 : Giảm -2 (710 → 708) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Đức Minh Đức/Thi XD |
5 - 6 |
(Bảng) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Vũ Vui Vẻ/Sang TP |
5 - 6 |
(Playoff) |
2. Giải Tiếp Sức Đến Trường 2024 - Trình 1380 : Giảm -2 (712 → 710) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Khương Hội TT/Vĩ Galoca |
6 - 5 |
(Bảng) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Lương FPT ĐN/Hưng PĐ |
6 - 5 |
(1/32) |
Phát PH/Sinh (TK) |
- |
Hưng Cây Cảnh/Tuấn 778 |
3 - 6 |
(1/16) |
3. Giải Tân Niên 2024 - Trình 1370 : Tăng 0 (712 → 712) |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
- |
Sang CM/Huy(Sóc đen) |
6 - 4 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
- |
Hưng PĐ/Chiến Thắng TTP |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
- |
Dũ (Cetis)/Mr Sinh NetNam |
6 - 0 |
(Playoff) |
Sinh (TK)/Hoàng (Mia) |
- |
Đức BĐS/Khải Micons |
1 - 6 |
(Tứ Kết) |
4. Giải Tennis Tất Niên 2023 - Trình 1395 : Giảm -6 (718 → 712) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Chính (Việt An)/Hưởng Hội TT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Tuất Viễn Đông/Huân N.Hoà |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Hoàng Anh CA/Phúc Biện |
1 - 6 |
(Bảng) |
5. Giải Tiếp sức đến trường 2023 - Trình 1395 : Giảm -5 (723 → 718) |
Sinh (TK)/Tân (December Hotel) |
- |
Phát PH/Phương Nháy NT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tân (December Hotel) |
- |
Tú Na HCM/Nam Lý Gia |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tân (December Hotel) |
- |
Bảo Vnpt Net/Tường An Phú |
6 - 2 |
(Playoff) |
Sinh (TK)/Tân (December Hotel) |
- |
Đức BĐS/Duy KĐXD |
5 - 6 |
(1/16) |
6. Giải Tân Niên 2023 - Trình 1385 : Giảm -4 (727 → 723) |
Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) |
- |
Hoàng Farm/Dũ (Cetis) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) |
- |
Hưởng Hội TT/Tuấn Kiểm Toán |
6 - 2 |
(Bảng) |
Trung Hiếu HCM/Sinh (TK) |
- |
Nam Lý Gia/Cường ĐP |
5 - 6 |
(1/16) |
7. Giải Tennis Tất Niên 2022 - Trình 1365 : Giảm -4 (731 → 727) |
Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
- |
Thi XD/Vĩnh HCN |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
- |
Huân Vinatech/Chính (Việt An) |
6 - 0 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Mr Sinh NetNam |
- |
Vũ Vui Vẻ/Tân (December Hotel) |
3 - 6 |
(Bảng) |
8. Giải Tennis CLB IT Thu Đông - Mừng ngày doanh nhân Việt nam - Trình 1410 : Tăng 12 (719 → 731) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Triết CenIT/Vĩnh CenIT |
6 - 0 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Tuấn Anh (NH)/Tuất Viễn Đông |
6 - 5 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Quốc Lợi Toto/Nam (Linh'S) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Bình Đèn/Thắng (ToTo) |
6 - 4 |
(Tứ Kết) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Phát PH/Dũ (Cetis) |
6 - 3 |
(Bán Kết) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Hoạt PL HN/Huy PL HN |
2 - 6 |
(Chung Kết) |
9. Giải Tiếp sức đến trường 2022 - Trình 1400 : Giảm -8 (727 → 719) |
Sinh (TK)/Cường ĐP |
- |
Tuấn (Thiên Long)/Bằng Novalife |
1 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Cường ĐP |
- |
Chính (Việt An)/Tân PR |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Cường ĐP |
- |
Quang Phúc An/Dinh ACB |
4 - 6 |
(Bảng) |
10. Giải Tân Niên 2022 - Trình 1360 : Giảm -2 (729 → 727) |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
- |
Phát PH/Quân (CT Nước) |
6 - 5 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
- |
Nam (Gu Gà)/Vũ (Surona) |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
- |
Thắng (ToTo)/Việt VS SG |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Huân Vinatech |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
4 - 6 |
(Tứ Kết) |
11. Giải Tân niên 2021 - Trình 1380 : Tăng 1 (728 → 729) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Tân PR/Chính (Việt An) |
2 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Hưng PĐ/Chinh Hội TT |
5 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Tuấn (Biển Dương)/Phát PH |
6 - 3 |
(Playoff) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
6 - 3 |
(Tứ Kết) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Hưng PĐ/Chinh Hội TT |
6 - 1 |
(Bán Kết) |
Sinh (TK)/Trung THM |
- |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
5 - 6 |
(Chung Kết) |
12. Giải Tất niên 2020 - Trình 1355 : Tăng 25 (703 → 728) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Hưng PĐ/Chung LH HCM |
4 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Huân N.Hoà/Thông NH |
6 - 2 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Nam (Linh'S)/Tùng Anh |
6 - 5 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Nam Lý Gia/Bá Tước |
6 - 5 |
(Tứ Kết) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Tuấn Nhật Tuấn/Tường An Phú |
6 - 2 |
(Bán Kết) |
Sinh (TK)/Tuất Viễn Đông |
- |
Quang Phúc An/Thành Greenlight |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
13. Giải Canon 2020 - Trình 1390 : Tăng 2 (701 → 703) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
6 - 3 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Dũ (Cetis)/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tường An Phú |
- |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
2 - 6 |
(Tứ Kết) |
14. Giải Tiếp sức đến trường 2020 - Trình 1385 : Giảm -6 (707 → 701) |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Phát PH/Vĩnh CenIT |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Hà QL/Quang Phúc An |
6 - 2 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Đức BĐS/Dũng (Đỗ) |
4 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Vũ Vui Vẻ |
- |
Bình Đèn/Tuất Viễn Đông |
3 - 6 |
(Bảng) |
15. Giải Tháng 5/2020 - Trình 1370 : Tăng 11 (696 → 707) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Khương Hội TT/Chinh Hội TT |
1 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Hùng VP/Lên (Vạn Ninh) |
6 - 2 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Út Hội TT/Sang CM |
6 - 1 |
(Tứ Kết) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Chính (Việt An)/Tùng Anh |
6 - 4 |
(Bán Kết) |
Sinh (TK)/Thi XD |
- |
Huân N.Hoà/Vũ Vui Vẻ |
6 - 5 |
(Chung Kết) |
16. Giải Xuân 2020 - Trình 1385 : Giảm -4 (700 → 696) |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Nam (Linh'S)/Tuất Viễn Đông |
6 - 3 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Khánh HQ/Vũ Vui Vẻ |
3 - 6 |
(Bảng) |
Sinh (TK)/Tuấn(Tín Hưng) |
- |
Hưng PĐ/Phát PH |
5 - 6 |
(Tứ Kết) |
17. Điều chỉnh Điểm : Tăng 700 (0 → 700) |